1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.402
|
17.231
|
22.741
|
-51.535
|
9.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.402
|
17.231
|
22.741
|
-51.535
|
9.031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.328
|
25.851
|
37.372
|
21.212
|
12.435
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.926
|
-8.620
|
-14.631
|
-72.748
|
-3.404
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
26
|
14
|
10
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
13.794
|
12.017
|
20.447
|
21.890
|
20.265
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.794
|
12.017
|
20.447
|
21.890
|
20.265
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.210
|
6.834
|
5.994
|
2.792
|
4.712
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-21.915
|
-27.446
|
-41.058
|
-97.420
|
-28.379
|
12. Thu nhập khác
|
6.095
|
12.157
|
5.632
|
3.342
|
389
|
13. Chi phí khác
|
9.494
|
24.668
|
8.188
|
4.476
|
3.691
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.399
|
-12.511
|
-2.556
|
-1.135
|
-3.301
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-25.314
|
-39.957
|
-43.613
|
-98.554
|
-31.680
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
1.045
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
1.045
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-25.314
|
-39.957
|
-44.658
|
-98.554
|
-31.680
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-112
|
-52
|
-33
|
1
|
-5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-25.202
|
-39.905
|
-44.625
|
-98.555
|
-31.675
|