Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -25.314 -39.957 -44.658 -98.554 -31.680
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.004 21.418 24.733 25.378 23.605
- Khấu hao TSCĐ 4.226 3.778 3.369 3.488 3.340
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15 5.623 917 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.794 12.017 20.447 21.890 20.265
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.310 -18.539 -19.926 -73.176 -8.075
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25.088 14.396 10.653 61.698 -7.537
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.923 13.455 23.510 42.065 -3.484
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11.409 -26.864 -23.412 -35.010 12.466
- Tăng giảm chi phí trả trước -5.959 15.955 1.535 3.425 7.373
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -650 -1.885 0 -251 -446
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3.017 3.017 -1.045 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 2.422 2.926 -3.150 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -253 -465 225 -34 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.401 -4.543 -1.472 -5.478 297
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.037 8.920 0 -16.937 389
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15 26 14 10 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8.052 8.946 14 -16.926 392
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.602 -17.547 0 22.524 -688
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.602 -17.547 0 22.524 -688
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.851 -13.144 -1.458 120 1
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.584 16.435 3.291 1.834 1.954
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.435 3.291 1.834 1.954 1.954