TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.503.525
|
5.976.311
|
6.571.138
|
6.878.042
|
7.054.000
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
235.702
|
201.190
|
94.142
|
60.666
|
24.172
|
1. Tiền
|
235.702
|
201.190
|
94.142
|
60.666
|
24.172
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
455.054
|
806.326
|
1.289.481
|
1.310.825
|
1.441.687
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74.995
|
294.081
|
887.215
|
830.059
|
1.069.252
|
2. Trả trước cho người bán
|
111.313
|
127.692
|
98.067
|
150.573
|
116.590
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.193
|
14.278
|
13.191
|
13.191
|
12.157
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
268.918
|
383.641
|
305.763
|
331.756
|
268.616
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.366
|
-13.366
|
-14.755
|
-14.755
|
-24.927
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.798.007
|
4.759.850
|
5.163.615
|
5.481.571
|
5.585.242
|
1. Hàng tồn kho
|
4.798.007
|
4.759.850
|
5.163.615
|
5.481.571
|
5.585.242
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.762
|
208.945
|
23.899
|
24.980
|
2.888
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.214
|
3.066
|
2.582
|
5.001
|
2.864
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.526
|
205.804
|
21.293
|
19.978
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
75
|
24
|
0
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.579.774
|
4.575.320
|
4.249.132
|
3.945.323
|
3.934.015
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.393
|
10.393
|
35.332
|
43.825
|
12.933
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.933
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
10.393
|
10.393
|
35.332
|
43.825
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.520.785
|
1.491.361
|
1.480.374
|
1.452.344
|
1.860.734
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
866.194
|
841.491
|
835.193
|
811.851
|
1.132.254
|
- Nguyên giá
|
1.502.096
|
1.502.096
|
1.518.906
|
1.520.057
|
1.858.292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-635.902
|
-660.605
|
-683.713
|
-708.206
|
-726.037
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
654.591
|
649.870
|
645.181
|
640.493
|
728.480
|
- Nguyên giá
|
756.115
|
756.115
|
756.115
|
756.115
|
834.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.525
|
-106.246
|
-110.934
|
-115.622
|
-106.326
|
III. Bất động sản đầu tư
|
481.576
|
481.576
|
481.576
|
481.576
|
481.576
|
- Nguyên giá
|
481.576
|
481.576
|
481.576
|
481.576
|
481.576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.990.902
|
2.074.889
|
1.708.714
|
1.422.659
|
1.024.638
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.990.902
|
2.074.889
|
1.708.714
|
1.422.659
|
1.024.638
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
350.124
|
306.443
|
312.265
|
313.864
|
313.167
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
312.429
|
268.427
|
270.925
|
272.141
|
270.982
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.096
|
29.416
|
32.740
|
33.122
|
33.647
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-62
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.600
|
8.600
|
8.600
|
8.600
|
8.600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
220.421
|
205.513
|
225.726
|
225.911
|
237.109
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
220.421
|
205.513
|
225.726
|
225.911
|
237.109
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.573
|
5.145
|
5.145
|
5.145
|
3.859
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.083.299
|
10.551.630
|
10.820.271
|
10.823.365
|
10.988.015
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.539.185
|
8.808.712
|
9.009.886
|
9.001.559
|
9.386.985
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.359.237
|
5.495.401
|
7.265.160
|
6.629.114
|
6.690.074
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.505.421
|
3.283.967
|
4.799.185
|
4.337.918
|
4.671.899
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
933.962
|
219.106
|
577.420
|
610.231
|
126.079
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.600
|
215.199
|
21.356
|
129.014
|
168.299
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.633.441
|
1.569.719
|
1.505.708
|
1.319.234
|
1.287.488
|
6. Phải trả người lao động
|
3.522
|
3.663
|
3.682
|
7.141
|
3.481
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
102.875
|
98.749
|
176.032
|
166.100
|
361.381
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.525
|
57.606
|
120.528
|
865
|
14.255
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.565
|
1.428
|
1.361
|
1.247
|
1.215
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
162.328
|
45.964
|
59.888
|
57.364
|
55.978
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.179.948
|
3.313.311
|
1.744.727
|
2.372.446
|
2.696.911
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.664.522
|
1.786.369
|
1.102.015
|
855.697
|
1.278.490
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
32.060
|
32.060
|
17.060
|
17.060
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.923
|
43.439
|
80.457
|
200.812
|
7.212
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.473.443
|
1.451.443
|
545.194
|
1.298.876
|
1.411.210
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.544.114
|
1.742.918
|
1.810.384
|
1.821.805
|
1.601.030
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.544.114
|
1.742.918
|
1.810.384
|
1.821.805
|
1.601.030
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.261.968
|
1.261.968
|
1.261.968
|
1.261.968
|
1.261.968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
158
|
158
|
158
|
158
|
158
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
206.453
|
406.186
|
473.125
|
486.599
|
266.819
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
409.743
|
207.386
|
198.355
|
209.065
|
206.453
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-203.290
|
198.801
|
274.770
|
277.533
|
60.366
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
75.996
|
75.067
|
75.594
|
73.542
|
72.546
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.083.299
|
10.551.630
|
10.820.271
|
10.823.365
|
10.988.015
|