I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
150.091
|
27.632
|
357.257
|
-236.377
|
59.855
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
396.963
|
256.487
|
132.138
|
449.932
|
492.475
|
- Khấu hao TSCĐ
|
118.221
|
126.165
|
127.424
|
123.701
|
118.232
|
- Các khoản dự phòng
|
23.523
|
-53.032
|
9.629
|
1.078
|
11.623
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4.943
|
0
|
-5.609
|
15.626
|
21.268
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32.443
|
0
|
-6.912
|
-3.169
|
-3.017
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
191.661
|
0
|
228.140
|
282.497
|
450.718
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
100.945
|
183.354
|
-220.534
|
30.199
|
-106.350
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
547.054
|
284.119
|
489.394
|
213.555
|
552.330
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
211.849
|
48.552
|
-117.565
|
103.078
|
-987.605
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-320.350
|
-193.386
|
-87.863
|
304.440
|
147.510
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-342.180
|
-778.007
|
14.756
|
34.983
|
-1.400.113
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.282
|
-165.270
|
-51.224
|
10.861
|
-16.339
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-161.756
|
0
|
-283.315
|
-264.811
|
-224.338
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.647
|
0
|
-10
|
-168
|
-222
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1.843
|
-667
|
-24.259
|
-350
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-59.748
|
-805.835
|
-36.494
|
377.685
|
-1.929.127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-459.571
|
-301.732
|
-181.869
|
-637.304
|
-424.947
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.545
|
0
|
13.845
|
1.545
|
18
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-99.134
|
10.135
|
-25.088
|
-9.019
|
-1.513
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.243
|
0
|
19.404
|
41.345
|
4.552
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40.393
|
152.894
|
-21.915
|
-213.770
|
-4.552
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
80.236
|
36.895
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
870
|
0
|
9.281
|
5.222
|
2.897
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-539.439
|
-138.703
|
-186.341
|
-731.745
|
-386.650
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
490
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-793
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.054.135
|
821.811
|
4.338.051
|
5.354.291
|
5.528.398
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.491.629
|
0
|
-4.069.837
|
-4.863.780
|
-3.424.152
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-18.923
|
-91.976
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
562.506
|
821.018
|
249.292
|
399.025
|
2.104.246
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.681
|
-123.520
|
26.458
|
44.966
|
-211.532
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
324.397
|
287.712
|
164.192
|
190.646
|
235.702
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
-4
|
90
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
287.712
|
164.192
|
190.646
|
235.702
|
24.172
|