Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 859.644 1.129.555 2.126.272 1.976.671 2.219.902
I. Tài sản tài chính 855.157 1.126.459 2.124.785 1.971.517 2.157.035
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.362 13.531 52.556 281.269 353.655
1.1. Tiền 29.862 13.531 52.556 281.269 353.655
1.2. Các khoản tương đương tiền 3.500 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 19.801 14.177 305.930 194.485 114.140
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 130.154 171.972 432.400 627.958 634.000
4. Các khoản cho vay 399.025 627.693 1.159.047 751.230 877.786
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 206.447 221.207 140.180 146.594 146.594
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0 -12.650 -61.996 -67.435
7. Các khoản phải thu 15.379 14.318 21.158 27.343 94.619
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2.521 2 12.534 66.292
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 12.858 14.317 21.158 14.809 28.327
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 10.819 10.254 11.712 0 11.247
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 10.254
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 2.039 4.063 9.446 14.809 17.079
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 15.773 12.751 10.444 8.539 7.465
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 51.960 68.845 32.263 12.352 12.010
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -16.744 -18.033 -16.543 -16.257 -15.799
II.Tài sản ngắn hạn khác 4.487 3.095 1.487 5.154 62.868
1. Tạm ứng 1.401 424 270 724 127
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.154 1.006 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 360 653 408 4.322 2.253
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0 60.488
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.781 1.221 1.019 317 209
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209 -209 -209 -209 -209
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 41.366 144.151 89.717 38.656 34.243
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 105.904 50.013
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 105.904 50.013
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 105.904 50.013
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 18.392 16.385 17.658 15.088 8.700
1. Tài sản cố định hữu hình 8.934 8.885 8.433 6.311 3.514
- Nguyên giá 25.127 26.089 27.201 27.863 27.631
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.193 -17.204 -18.767 -21.552 -24.117
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.458 7.500 9.225 8.777 5.186
- Nguyên giá 24.336 24.431 29.021 32.439 33.249
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.878 -16.931 -19.796 -23.662 -28.063
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.885 1.265
V. Tài sản dài hạn khác 21.089 20.596 22.047 23.568 25.543
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.579 1.579 1.934 1.917 1.976
2. Chi phí trả trước dài hạn 6.513 5.117 4.388 3.554 2.738
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12.996 13.900 15.725 18.098 20.829
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901.010 1.273.706 2.215.990 2.015.327 2.254.145
C. NỢ PHẢI TRẢ 282.193 648.455 1.564.103 1.356.281 1.571.393
I. Nợ phải trả ngắn hạn 282.093 648.354 1.564.002 1.356.180 1.571.292
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 21.900 186.680 332.050 831.780 1.328.338
1.1. Vay ngắn hạn 21.900 186.680 332.050 831.780 1.328.338
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 213.400 289.100 879.300 214.200 74.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 773 1.871 2.599 1.843 1.766
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 13.377 7.506 4.129 1.530 1.503
9. Người mua trả tiền trước 1.809 2.120 2.137 6.290 2.310
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.053 2.946 16.577 5.899 8.632
11. Phải trả người lao động 0 893 7.307 4.939 3.757
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 375 664 1.241 1.179 721
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.166 2.988 19.172 16.700 12.642
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 6.240 8.240
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 21.990 145.320 299.491 271.616 137.460
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10 28 203 163
II. Nợ phải trả dài hạn 100 100 100 100 100
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90 90 90 90 90
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 10 10 10
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10 0 10
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 618.816 625.251 651.887 659.046 682.753
I. Vốn chủ sở hữu 618.816 625.251 651.887 659.046 682.753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 665.853 624.576 624.576 624.576 624.576
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598.413 598.413 598.413 598.413 598.413
a. Cổ phiếu phổ thông 598.413 598.413 598.413 598.413 598.413
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 67.440 26.163 26.163 26.163 26.163
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -12.500 -12.500 -20.517
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3.375 3.375 3.375 4.732 4.732
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3.365 3.365 3.365 4.722 4.722
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối -41.277 6.434 41.087 25.016 48.723
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -42.164 7.603 41.054 30.824 52.456
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 887 -1.168 33 -5.808 -3.734
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 901.010 1.273.706 2.215.990 2.015.327 2.254.145
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm