Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -23.025 86.944 27.668 8.370 10.568
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.337 1.782 1.328 2.001 -5.282
- Khấu hao TSCĐ 6.040 5.683 5.582 5.508 5.553
- Các khoản dự phòng 0 50 215 -74 115
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.703 -3.951 -4.468 -3.466 -11.251
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 33 302
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -19.688 88.725 28.997 10.371 5.286
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.352 -506 -1.324 -1.364 -324
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.904 2.639 10.824 -21.655 -19.217
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.150 4.980 -4.621 -535 11.352
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.140 -3.392 -1.656 1.103 -2.910
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -11 -316
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.246 -4.131 -5.396 -2.593 -998
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.132 -3.064 -4.135 -4.543 -3.065
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18.820 85.252 22.690 -19.225 -10.191
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -196 -340 -2.555 -2.059 -7.906
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14 0 8.104
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -135.746 -69.594 -61.450 -33.050
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.000 51.900 83.846 69.594 53.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.038 3.369 4.486 3.011 3.970
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.857 -80.816 16.183 9.096 24.618
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 9.200 48.009
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -1.500 -47.674
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50.625 -21.263 -23.625 -18.900 -4.134
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -50.625 -21.263 -23.625 -11.200 -3.799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -61.589 -16.827 15.248 -21.329 10.627
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85.942 24.354 7.526 22.774 1.445
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.354 7.526 22.774 1.445 12.073