Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 612.480 523.781 490.090 524.574 552.670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146.644 60.880 55.167 31.890 91.138
1. Tiền 46.139 18.518 34.852 21.890 32.567
2. Các khoản tương đương tiền 100.505 42.362 20.315 10.000 58.571
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113.848 56.413 136.749 242.466 76.091
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113.848 56.413 136.749 242.466 76.091
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 330.670 311.593 227.564 187.418 294.152
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 224.322 245.309 204.805 160.338 243.636
2. Trả trước cho người bán 2.644 8.774 7.355 10.208 9.188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 110.601 64.715 22.711 25.751 48.482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.898 -7.205 -7.307 -8.880 -7.154
IV. Tổng hàng tồn kho 20.032 87.775 69.695 61.815 90.144
1. Hàng tồn kho 20.032 87.775 69.695 61.815 90.144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.286 7.120 915 986 1.145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.286 1.014 915 986 1.032
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6.107 0 0 113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 330.084 303.504 309.853 280.499 324.383
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 313.481 290.989 297.441 271.536 283.931
1. Tài sản cố định hữu hình 312.994 290.780 297.441 271.536 283.717
- Nguyên giá 587.867 600.353 643.628 655.027 701.312
- Giá trị hao mòn lũy kế -274.873 -309.573 -346.186 -383.491 -417.595
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 488 209 0 0 213
- Nguyên giá 1.639 1.639 1.639 1.639 1.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.152 -1.430 -1.639 -1.639 -1.746
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.339 1.173 1.173 1.777 17.961
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.339 1.173 1.173 1.777 17.961
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.264 11.343 11.239 7.186 22.491
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.062 9.902 9.603 5.257 20.428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.201 1.441 1.637 1.929 2.062
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 942.563 827.285 799.943 805.073 877.053
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 417.276 301.143 271.104 272.346 350.404
I. Nợ ngắn hạn 417.276 301.143 261.593 257.667 332.154
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 178.582 202.582 127.520 133.904 186.850
4. Người mua trả tiền trước 19.157 9.127 33.298 17.256 38.477
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.955 -3.489 3.072 3.038 1.478
6. Phải trả người lao động 15.712 16.686 20.647 28.217 14.044
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 178.982 52.420 46.368 44.774 63.705
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 18.926 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.245 2.948 25.780 25.680 23.723
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 266 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.644 1.678 4.907 4.798 3.878
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 9.510 14.679 18.250
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 9.510 14.679 18.250
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 525.288 526.142 528.839 532.727 526.649
I. Vốn chủ sở hữu 525.288 526.142 528.839 532.727 526.649
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.595 47.392 58.824 68.892 79.968
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90.693 78.750 70.015 63.835 46.680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48.036 43.497 33.601 26.914 19.221
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.657 35.253 36.414 36.922 27.460
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 942.563 827.285 799.943 805.073 877.053