TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
612.480
|
523.781
|
490.090
|
524.574
|
552.670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146.644
|
60.880
|
55.167
|
31.890
|
91.138
|
1. Tiền
|
46.139
|
18.518
|
34.852
|
21.890
|
32.567
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.505
|
42.362
|
20.315
|
10.000
|
58.571
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113.848
|
56.413
|
136.749
|
242.466
|
76.091
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
113.848
|
56.413
|
136.749
|
242.466
|
76.091
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
330.670
|
311.593
|
227.564
|
187.418
|
294.152
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
224.322
|
245.309
|
204.805
|
160.338
|
243.636
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.644
|
8.774
|
7.355
|
10.208
|
9.188
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
110.601
|
64.715
|
22.711
|
25.751
|
48.482
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.898
|
-7.205
|
-7.307
|
-8.880
|
-7.154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.032
|
87.775
|
69.695
|
61.815
|
90.144
|
1. Hàng tồn kho
|
20.032
|
87.775
|
69.695
|
61.815
|
90.144
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.286
|
7.120
|
915
|
986
|
1.145
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.286
|
1.014
|
915
|
986
|
1.032
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6.107
|
0
|
0
|
113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
330.084
|
303.504
|
309.853
|
280.499
|
324.383
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
313.481
|
290.989
|
297.441
|
271.536
|
283.931
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
312.994
|
290.780
|
297.441
|
271.536
|
283.717
|
- Nguyên giá
|
587.867
|
600.353
|
643.628
|
655.027
|
701.312
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274.873
|
-309.573
|
-346.186
|
-383.491
|
-417.595
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
488
|
209
|
0
|
0
|
213
|
- Nguyên giá
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1.639
|
1.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.152
|
-1.430
|
-1.639
|
-1.639
|
-1.746
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.339
|
1.173
|
1.173
|
1.777
|
17.961
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.339
|
1.173
|
1.173
|
1.777
|
17.961
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.264
|
11.343
|
11.239
|
7.186
|
22.491
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.062
|
9.902
|
9.603
|
5.257
|
20.428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.201
|
1.441
|
1.637
|
1.929
|
2.062
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
942.563
|
827.285
|
799.943
|
805.073
|
877.053
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
417.276
|
301.143
|
271.104
|
272.346
|
350.404
|
I. Nợ ngắn hạn
|
417.276
|
301.143
|
261.593
|
257.667
|
332.154
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
178.582
|
202.582
|
127.520
|
133.904
|
186.850
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.157
|
9.127
|
33.298
|
17.256
|
38.477
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.955
|
-3.489
|
3.072
|
3.038
|
1.478
|
6. Phải trả người lao động
|
15.712
|
16.686
|
20.647
|
28.217
|
14.044
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
178.982
|
52.420
|
46.368
|
44.774
|
63.705
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
18.926
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.245
|
2.948
|
25.780
|
25.680
|
23.723
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
266
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.644
|
1.678
|
4.907
|
4.798
|
3.878
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
9.510
|
14.679
|
18.250
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
9.510
|
14.679
|
18.250
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
525.288
|
526.142
|
528.839
|
532.727
|
526.649
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
525.288
|
526.142
|
528.839
|
532.727
|
526.649
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.595
|
47.392
|
58.824
|
68.892
|
79.968
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90.693
|
78.750
|
70.015
|
63.835
|
46.680
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48.036
|
43.497
|
33.601
|
26.914
|
19.221
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.657
|
35.253
|
36.414
|
36.922
|
27.460
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
942.563
|
827.285
|
799.943
|
805.073
|
877.053
|