Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 33.874 35.394 33.722 29.809 33.239
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2.565 -9.478 -24.878 -7.232 -6.144
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.727 -8.274 -10.960 -8.180 -16.017
4. Tiền chi trả lãi vay -1.195 177 -1.273 -1.619
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.182 -985 -1.000 -1.200 -1.661
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 878 -435 16.558 30.477 18.174
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11.209 -461 -26.567 -50.644 -12.095
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.874 15.938 -14.398 -6.970 13.877
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41 -4.622 4.240 -153 -488
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.000 3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 157 145 39 44
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 117 -7.477 7.279 -109 -488
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.773 2.773 -2.773
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.773 2.773 -5.546
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.552 1
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.773 -8.552 -2.772 -2.773
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -782 -91 -9.891 -7.078 10.617
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32.341 31.558 31.467 21.576 14.498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.558 31.467 21.576 14.498 25.115