Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 892.030 619.985 746.448 942.102 1.028.269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 892.030 619.985 746.448 942.102 1.028.269
4. Giá vốn hàng bán 825.189 553.003 680.969 891.772 948.199
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.841 66.983 65.479 50.330 80.070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.946 8.680 9.893 10.514 7.535
7. Chi phí tài chính 300 188 208 92 1.266
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 1.142
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.962 36.347 35.641 32.181 43.696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.525 39.127 39.523 28.571 42.643
12. Thu nhập khác 346 205 371 981 6
13. Chi phí khác 591 271 478 518 307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -245 -66 -107 463 -301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.279 39.062 39.416 29.034 42.342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.229 2.526 2.837 1.707 2.795
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -557 -196 -293 -133 -257
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.671 2.330 2.544 1.574 2.539
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 38.608 36.732 36.872 27.460 39.803
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 38.608 36.732 36.872 27.460 39.803