1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
662.920
|
1.119.843
|
892.030
|
619.985
|
746.448
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
662.920
|
1.119.843
|
892.030
|
619.985
|
746.448
|
4. Giá vốn hàng bán
|
598.968
|
1.044.987
|
825.189
|
553.003
|
680.969
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63.953
|
74.855
|
66.841
|
66.983
|
65.479
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.465
|
7.666
|
10.946
|
8.680
|
9.893
|
7. Chi phí tài chính
|
416
|
8
|
300
|
188
|
208
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
404
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.992
|
37.396
|
36.962
|
36.347
|
35.641
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.010
|
45.117
|
40.525
|
39.127
|
39.523
|
12. Thu nhập khác
|
93
|
818
|
346
|
205
|
371
|
13. Chi phí khác
|
567
|
176
|
591
|
271
|
478
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-474
|
642
|
-245
|
-66
|
-107
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34.536
|
45.759
|
40.279
|
39.062
|
39.416
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.109
|
2.624
|
2.229
|
2.526
|
2.837
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-348
|
-176
|
-557
|
-196
|
-293
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.762
|
2.448
|
1.671
|
2.330
|
2.544
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32.774
|
43.311
|
38.608
|
36.732
|
36.872
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.774
|
43.311
|
38.608
|
36.732
|
36.872
|