Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218.780 176.487 216.120 225.661 410.001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 218.780 176.487 216.120 225.661 410.001
4. Giá vốn hàng bán 210.129 158.394 198.844 200.685 390.276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.650 18.093 17.276 24.976 19.724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 836 874 3.926 1.008 1.726
7. Chi phí tài chính 42 0 434 832
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 310 832
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.612 8.558 10.213 11.939 12.986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.833 10.408 10.990 13.612 7.633
12. Thu nhập khác 1 6 0 0
13. Chi phí khác 0 4 0 0 303
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 -4 6 0 -303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.833 10.405 10.996 13.611 7.329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 151 561 595 721 918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21 -56 -50 -50 -102
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 130 505 546 671 816
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.703 9.900 10.450 12.940 6.513
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.703 9.900 10.450 12.940 6.513