1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.281
|
258.035
|
186.593
|
231.143
|
218.780
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.281
|
258.035
|
186.593
|
231.143
|
218.780
|
4. Giá vốn hàng bán
|
147.936
|
243.470
|
169.523
|
221.591
|
210.129
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.345
|
14.564
|
17.070
|
9.552
|
8.650
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
595
|
4.621
|
761
|
4.918
|
836
|
7. Chi phí tài chính
|
89
|
34
|
7
|
8
|
42
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.211
|
12.577
|
7.444
|
9.057
|
6.612
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.641
|
6.574
|
10.379
|
5.405
|
2.833
|
12. Thu nhập khác
|
353
|
0
|
4
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
265
|
3
|
2
|
516
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
88
|
-3
|
2
|
-516
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.729
|
6.571
|
10.381
|
4.889
|
2.833
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
580
|
586
|
549
|
412
|
151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-52
|
-96
|
-51
|
-30
|
-21
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
528
|
490
|
499
|
381
|
130
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.201
|
6.081
|
9.883
|
4.508
|
2.703
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.201
|
6.081
|
9.883
|
4.508
|
2.703
|