I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.833
|
10.405
|
10.996
|
13.611
|
7.329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.149
|
7.060
|
8.869
|
15.711
|
11.470
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.698
|
10.031
|
10.257
|
13.081
|
12.570
|
- Các khoản dự phòng
|
368
|
-201
|
629
|
3.291
|
-215
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-243
|
-129
|
-121
|
-207
|
-76
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
9.324
|
-2.641
|
-1.897
|
-763
|
-1.641
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
310
|
832
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.982
|
17.465
|
19.865
|
29.322
|
18.799
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.771
|
48.115
|
8.332
|
-4.183
|
-150.760
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24.696
|
-26.864
|
2.708
|
-86.133
|
68.593
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.067
|
-40.084
|
19.730
|
107.170
|
67.988
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.446
|
140
|
152
|
-17.007
|
1.719
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-273
|
-817
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-830
|
-377
|
-500
|
-772
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-324
|
-1.368
|
-1.049
|
-4.307
|
-616
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.430
|
-3.426
|
49.361
|
24.090
|
4.254
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.533
|
-18.346
|
-34.538
|
-101.055
|
-14.174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-56.846
|
-2.020
|
-2.309
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.893
|
22.650
|
21.318
|
58.355
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2.252
|
719
|
3.631
|
2.484
|
234
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
47.108
|
-51.823
|
-11.609
|
-42.525
|
-13.940
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
52.043
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-10.203
|
-2.092
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-28.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
41.841
|
-30.092
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26.678
|
-55.249
|
37.752
|
23.405
|
-39.778
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.441
|
91.138
|
36.018
|
73.890
|
97.503
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
49
|
129
|
121
|
207
|
-33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.168
|
36.018
|
73.890
|
97.503
|
57.692
|