Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.261 100.080 87.466 111.756 88.132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.923 47.290 30.658 22.701 21.721
1. Tiền 5.923 5.110 10.478 6.521 8.541
2. Các khoản tương đương tiền 36.000 42.180 20.180 16.180 13.180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 14.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 14.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.657 42.191 40.668 78.238 42.506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.507 40.103 22.078 26.526 34.952
2. Trả trước cho người bán 17.410 1.590 14.218 44.863 380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.657 5.393 10.588 10.835 12.131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.917 -4.895 -6.216 -3.985 -4.957
IV. Tổng hàng tồn kho 3.582 5.964 9.888 4.575 3.108
1. Hàng tồn kho 3.582 5.964 9.888 4.575 3.108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.100 4.635 6.251 6.241 6.796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.100 4.635 4.522 4.045 5.346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 351 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.729 1.846 1.451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 480.305 479.681 453.365 432.614 485.015
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 270.111 339.816 314.554 292.254 350.330
1. Tài sản cố định hữu hình 269.723 339.644 314.508 292.120 350.247
- Nguyên giá 498.806 596.007 596.625 600.277 687.043
- Giá trị hao mòn lũy kế -229.084 -256.364 -282.117 -308.156 -336.797
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 389 172 46 133 83
- Nguyên giá 1.388 1.388 1.247 1.397 1.397
- Giá trị hao mòn lũy kế -999 -1.215 -1.201 -1.264 -1.314
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70.210 383 351 714 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70.210 383 351 714 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.047 16.714 14.707 14.777 14.846
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 28.125 28.125 28.125 28.125
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37.500 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12.453 -11.411 -13.418 -13.348 -13.279
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 114.936 122.768 123.754 124.869 119.838
1. Chi phí trả trước dài hạn 109.376 118.397 117.883 111.871 104.733
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 5.560 4.371 5.871 12.997 15.105
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 589.566 579.761 540.831 544.370 573.146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 140.049 101.029 86.183 92.308 112.423
I. Nợ ngắn hạn 98.010 62.527 55.550 41.737 51.610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.494 7.869 7.869 11.814 14.954
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.053 18.440 22.554 19.346 22.951
4. Người mua trả tiền trước 170 179 1.019 115 108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.327 2.852 140 0 1.192
6. Phải trả người lao động 33.475 25.283 10.262 2.837 4.550
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.741 2.262 1.267 1.257 2.168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 189
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.569 3.586 8.476 5.452 5.457
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.180 2.057 3.962 916 42
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.039 38.502 30.633 50.571 60.813
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 38 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.001 38.502 30.633 50.571 60.813
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 449.517 478.732 454.648 452.062 460.723
I. Vốn chủ sở hữu 449.517 478.732 454.648 452.062 460.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.536 29.079 39.125 41.807 41.807
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.980 49.652 15.523 10.255 18.916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 504 19.671 6.583 10.159 10.255
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.477 29.981 8.939 95 8.661
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 589.566 579.761 540.831 544.370 573.146