1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.805.467
|
1.804.014
|
2.681.484
|
3.516.704
|
3.274.875
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.388
|
28.239
|
16.293
|
17.507
|
17.409
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.789.079
|
1.775.775
|
2.665.192
|
3.499.197
|
3.257.466
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.742.349
|
1.727.861
|
2.552.692
|
3.442.341
|
3.215.649
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.730
|
47.914
|
112.499
|
56.856
|
41.817
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.446
|
1.805
|
3.693
|
1.174
|
828
|
7. Chi phí tài chính
|
94
|
219
|
9
|
1.174
|
1.513
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
94
|
219
|
0
|
1.094
|
1.279
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.400
|
27.101
|
31.700
|
30.292
|
26.238
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.599
|
16.922
|
19.978
|
17.099
|
15.304
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.082
|
5.477
|
64.505
|
9.466
|
-410
|
12. Thu nhập khác
|
4.421
|
5.008
|
6.942
|
4.707
|
3.286
|
13. Chi phí khác
|
0
|
6
|
182
|
0
|
170
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.421
|
5.002
|
6.760
|
4.707
|
3.116
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.503
|
10.479
|
71.265
|
14.173
|
2.706
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.513
|
2.111
|
14.487
|
2.976
|
645
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.513
|
2.111
|
14.487
|
2.976
|
645
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.990
|
8.368
|
56.778
|
11.198
|
2.062
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.990
|
8.368
|
56.778
|
11.198
|
2.062
|