Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.096.125 2.440.614 2.738.226 3.179.837 3.055.259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67.039 126.519 167.783 135.867 272.075
1. Tiền 67.039 126.519 167.783 135.867 269.966
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 2.109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157.549 50.450 112.603 53.657 27.167
1. Chứng khoán kinh doanh 450 450 12.603 55.710 21.380
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -2.053 -5.281
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 157.099 50.000 100.000 0 11.068
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 730.963 739.105 824.192 929.139 792.695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 639.142 690.233 634.932 768.276 718.284
2. Trả trước cho người bán 62.027 40.765 116.473 71.072 56.865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17.796 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.061 20.176 84.402 100.577 28.029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.063 -12.070 -11.616 -10.786 -10.483
IV. Tổng hàng tồn kho 1.020.172 1.321.759 1.440.420 1.859.252 1.757.431
1. Hàng tồn kho 1.020.172 1.321.759 1.440.420 1.859.252 1.761.765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -4.334
V. Tài sản ngắn hạn khác 120.401 202.782 193.227 201.923 205.891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36.592 35.090 27.988 35.848 57.423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83.182 167.621 165.066 165.337 148.454
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 628 72 173 738 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.303.117 1.888.080 2.035.532 2.251.041 2.183.039
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.720 18.976 19.498 23.691 27.501
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.720 18.976 19.498 23.691 27.501
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.081.386 1.479.731 1.462.754 1.780.224 1.796.039
1. Tài sản cố định hữu hình 1.051.399 1.449.958 1.435.839 1.754.214 1.772.570
- Nguyên giá 1.879.578 2.452.787 2.583.622 3.134.235 3.332.463
- Giá trị hao mòn lũy kế -828.179 -1.002.829 -1.147.783 -1.380.021 -1.559.894
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.988 29.773 26.915 26.010 23.469
- Nguyên giá 46.458 49.105 49.105 49.498 46.771
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.470 -19.331 -22.190 -23.488 -23.302
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 5.607
- Nguyên giá 0 0 0 0 5.683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -76
IV. Tài sản dở dang dài hạn 93.460 158.109 249.576 113.453 38.296
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 93.460 158.109 249.576 113.453 38.296
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.200 4.800 10.400 14.600 14.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.200 4.800 10.400 14.600 14.600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 97.794 201.719 271.760 300.727 285.850
1. Chi phí trả trước dài hạn 96.999 200.818 267.719 298.903 282.814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 795 900 4.041 1.824 3.037
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 15.557 24.745 21.545 18.345 15.146
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.399.242 4.328.694 4.773.757 5.430.878 5.238.298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.738.347 2.483.177 2.783.132 3.040.144 2.477.037
I. Nợ ngắn hạn 1.655.558 2.203.416 2.462.278 2.664.558 2.310.100
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.131.280 1.519.416 1.397.406 1.619.915 1.475.898
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 327.190 444.109 528.593 619.833 417.799
4. Người mua trả tiền trước 27.376 28.408 270.984 110.021 31.155
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48.850 87.056 91.101 111.284 108.705
6. Phải trả người lao động 54.486 52.489 89.698 91.523 96.650
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.166 15.114 9.640 18.200 16.767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 153 207 191 194 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.825 17.161 32.010 45.204 107.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.648 4.406 4.406 6.756 6.680
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34.583 35.051 38.250 41.628 48.864
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 82.789 279.761 320.854 375.586 166.937
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.248 4.238 3.057 696 537
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 74.024 270.503 307.494 358.183 151.714
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20 387 1.380 5.599 2.063
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.498 4.633 8.923 11.108 12.623
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.660.895 1.845.517 1.990.625 2.390.734 2.761.261
I. Vốn chủ sở hữu 1.660.895 1.845.517 1.990.625 2.390.734 2.761.261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 485.994 485.994 485.994 485.994 680.384
2. Thặng dư vốn cổ phần 162.129 162.129 162.129 23.696 23.565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 566.683 767.394 1.031.506 1.273.436 1.488.034
5. Cổ phiếu quỹ 0 -82.809 -138.564 -131 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.266 6.068 1.755 1.964 2.399
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387.167 445.728 380.059 535.472 492.860
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.540 10.352 21.516 31.424 75.821
- LNST chưa phân phối kỳ này 384.627 435.376 358.543 504.047 417.039
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 53.655 61.013 67.746 70.304 74.019
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.399.242 4.328.694 4.773.757 5.430.878 5.238.298