TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.096.125
|
2.440.614
|
2.738.226
|
3.179.837
|
3.055.259
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.039
|
126.519
|
167.783
|
135.867
|
272.075
|
1. Tiền
|
67.039
|
126.519
|
167.783
|
135.867
|
269.966
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.109
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
157.549
|
50.450
|
112.603
|
53.657
|
27.167
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
450
|
450
|
12.603
|
55.710
|
21.380
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-2.053
|
-5.281
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
157.099
|
50.000
|
100.000
|
0
|
11.068
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
730.963
|
739.105
|
824.192
|
929.139
|
792.695
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
639.142
|
690.233
|
634.932
|
768.276
|
718.284
|
2. Trả trước cho người bán
|
62.027
|
40.765
|
116.473
|
71.072
|
56.865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.796
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.061
|
20.176
|
84.402
|
100.577
|
28.029
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.063
|
-12.070
|
-11.616
|
-10.786
|
-10.483
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.020.172
|
1.321.759
|
1.440.420
|
1.859.252
|
1.757.431
|
1. Hàng tồn kho
|
1.020.172
|
1.321.759
|
1.440.420
|
1.859.252
|
1.761.765
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.334
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
120.401
|
202.782
|
193.227
|
201.923
|
205.891
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36.592
|
35.090
|
27.988
|
35.848
|
57.423
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83.182
|
167.621
|
165.066
|
165.337
|
148.454
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
628
|
72
|
173
|
738
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.303.117
|
1.888.080
|
2.035.532
|
2.251.041
|
2.183.039
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.720
|
18.976
|
19.498
|
23.691
|
27.501
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.720
|
18.976
|
19.498
|
23.691
|
27.501
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.081.386
|
1.479.731
|
1.462.754
|
1.780.224
|
1.796.039
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.051.399
|
1.449.958
|
1.435.839
|
1.754.214
|
1.772.570
|
- Nguyên giá
|
1.879.578
|
2.452.787
|
2.583.622
|
3.134.235
|
3.332.463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-828.179
|
-1.002.829
|
-1.147.783
|
-1.380.021
|
-1.559.894
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.988
|
29.773
|
26.915
|
26.010
|
23.469
|
- Nguyên giá
|
46.458
|
49.105
|
49.105
|
49.498
|
46.771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.470
|
-19.331
|
-22.190
|
-23.488
|
-23.302
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.607
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-76
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
93.460
|
158.109
|
249.576
|
113.453
|
38.296
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
93.460
|
158.109
|
249.576
|
113.453
|
38.296
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.200
|
4.800
|
10.400
|
14.600
|
14.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.200
|
4.800
|
10.400
|
14.600
|
14.600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
97.794
|
201.719
|
271.760
|
300.727
|
285.850
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
96.999
|
200.818
|
267.719
|
298.903
|
282.814
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
795
|
900
|
4.041
|
1.824
|
3.037
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
15.557
|
24.745
|
21.545
|
18.345
|
15.146
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.399.242
|
4.328.694
|
4.773.757
|
5.430.878
|
5.238.298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.738.347
|
2.483.177
|
2.783.132
|
3.040.144
|
2.477.037
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.655.558
|
2.203.416
|
2.462.278
|
2.664.558
|
2.310.100
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.131.280
|
1.519.416
|
1.397.406
|
1.619.915
|
1.475.898
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
327.190
|
444.109
|
528.593
|
619.833
|
417.799
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.376
|
28.408
|
270.984
|
110.021
|
31.155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
48.850
|
87.056
|
91.101
|
111.284
|
108.705
|
6. Phải trả người lao động
|
54.486
|
52.489
|
89.698
|
91.523
|
96.650
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.166
|
15.114
|
9.640
|
18.200
|
16.767
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
153
|
207
|
191
|
194
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.825
|
17.161
|
32.010
|
45.204
|
107.582
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.648
|
4.406
|
4.406
|
6.756
|
6.680
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.583
|
35.051
|
38.250
|
41.628
|
48.864
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82.789
|
279.761
|
320.854
|
375.586
|
166.937
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.248
|
4.238
|
3.057
|
696
|
537
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
74.024
|
270.503
|
307.494
|
358.183
|
151.714
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
20
|
387
|
1.380
|
5.599
|
2.063
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.498
|
4.633
|
8.923
|
11.108
|
12.623
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.660.895
|
1.845.517
|
1.990.625
|
2.390.734
|
2.761.261
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.660.895
|
1.845.517
|
1.990.625
|
2.390.734
|
2.761.261
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
485.994
|
485.994
|
485.994
|
485.994
|
680.384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
162.129
|
162.129
|
162.129
|
23.696
|
23.565
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
566.683
|
767.394
|
1.031.506
|
1.273.436
|
1.488.034
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-82.809
|
-138.564
|
-131
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.266
|
6.068
|
1.755
|
1.964
|
2.399
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
387.167
|
445.728
|
380.059
|
535.472
|
492.860
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.540
|
10.352
|
21.516
|
31.424
|
75.821
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
384.627
|
435.376
|
358.543
|
504.047
|
417.039
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
53.655
|
61.013
|
67.746
|
70.304
|
74.019
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.399.242
|
4.328.694
|
4.773.757
|
5.430.878
|
5.238.298
|