Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.232.319 3.124.898 3.054.969 2.967.828 2.913.569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331.020 191.986 283.470 188.058 235.828
1. Tiền 331.020 180.918 270.293 179.001 201.854
2. Các khoản tương đương tiền 0 11.068 13.177 9.057 33.974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.757 25.354 16.099 34.006 29.812
1. Chứng khoán kinh doanh 21.825 27.422 21.380 26.269 19.741
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2.068 -2.068 -5.281 -5.281 -2.948
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 13.018 13.018
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 914.200 854.616 792.314 814.773 805.663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 837.115 777.959 718.405 705.738 697.834
2. Trả trước cho người bán 65.531 71.430 56.410 61.446 43.706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 50.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.626 14.201 27.981 57.154 23.085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.073 -8.974 -10.482 -9.564 -8.962
IV. Tổng hàng tồn kho 1.730.693 1.803.552 1.757.194 1.688.692 1.608.977
1. Hàng tồn kho 1.730.693 1.803.552 1.761.528 1.693.026 1.613.311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -4.334 -4.334 -4.334
V. Tài sản ngắn hạn khác 236.649 249.390 205.892 242.299 233.288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51.188 57.649 57.424 53.460 45.289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 185.068 191.648 148.454 188.246 187.952
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 394 93 14 594 47
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.245.569 2.220.089 2.182.381 2.159.458 2.212.310
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.403 25.666 27.948 28.035 25.484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23.403 25.666 27.501 28.035 25.484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.833.521 1.828.212 1.796.085 1.733.932 1.700.317
1. Tài sản cố định hữu hình 1.808.790 1.804.112 1.772.616 1.711.059 1.678.057
- Nguyên giá 3.257.933 3.316.733 3.332.476 3.311.839 3.223.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.449.143 -1.512.621 -1.559.861 -1.600.779 -1.545.382
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24.730 24.100 23.469 22.872 22.259
- Nguyên giá 46.771 46.771 46.771 46.771 46.771
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.041 -22.671 -23.302 -23.899 -24.512
III. Bất động sản đầu tư 0 5.664 5.607 5.550 5.493
- Nguyên giá 0 5.683 5.683 5.683 5.683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -19 -76 -133 -189
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65.548 38.643 38.296 81.523 132.080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65.548 38.643 38.296 81.523 132.080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.600 14.600 14.600 14.600 65.082
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 64.482
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.600 14.600 14.600 14.600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 291.751 291.359 284.700 281.472 270.308
1. Chi phí trả trước dài hạn 289.739 289.550 282.800 279.541 268.324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.013 1.809 1.900 1.931 1.984
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 16.745 15.946 15.146 14.346 13.546
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.477.888 5.344.987 5.237.351 5.127.286 5.125.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.835.004 2.585.792 2.475.639 2.304.822 2.383.849
I. Nợ ngắn hạn 2.720.982 2.492.276 2.297.629 2.144.869 2.231.787
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.867.061 1.679.137 1.463.809 1.463.510 1.560.234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 507.847 460.272 417.799 438.040 372.598
4. Người mua trả tiền trước 56.658 51.318 31.457 36.857 35.164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92.260 103.560 104.699 32.271 55.367
6. Phải trả người lao động 77.865 74.388 100.711 67.594 81.828
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.767 23.685 16.747 21.263 20.893
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 70 44 0 38 8
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.707 45.125 107.625 38.953 36.821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.756 6.756 6.680 6.634 6.633
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49.991 47.991 48.101 39.709 62.242
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 114.022 93.516 178.010 159.953 152.062
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 732 813 537 404 428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97.648 78.506 162.787 143.869 135.351
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.734 2.460 2.063 2.487 2.948
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 11.908 11.737 12.623 13.193 13.335
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.642.884 2.759.194 2.761.711 2.822.464 2.742.029
I. Vốn chủ sở hữu 2.642.884 2.759.194 2.761.711 2.822.464 2.742.029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 680.384 680.384 680.384 680.384 680.384
2. Thặng dư vốn cổ phần 23.565 23.565 23.565 23.565 23.060
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.487.531 1.487.531 1.487.531 1.488.034 1.658.903
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.399 2.399 2.399 2.399 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 373.561 489.665 493.811 554.526 327.722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108.688 109.811 97.037 158.173 148.379
- LNST chưa phân phối kỳ này 264.873 379.854 396.775 396.353 179.343
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 75.445 75.652 74.022 73.557 51.960
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.477.888 5.344.987 5.237.351 5.127.286 5.125.878