TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.232.319
|
3.124.898
|
3.054.969
|
2.967.828
|
2.913.569
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
331.020
|
191.986
|
283.470
|
188.058
|
235.828
|
1. Tiền
|
331.020
|
180.918
|
270.293
|
179.001
|
201.854
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
11.068
|
13.177
|
9.057
|
33.974
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.757
|
25.354
|
16.099
|
34.006
|
29.812
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
21.825
|
27.422
|
21.380
|
26.269
|
19.741
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.068
|
-2.068
|
-5.281
|
-5.281
|
-2.948
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.018
|
13.018
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
914.200
|
854.616
|
792.314
|
814.773
|
805.663
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
837.115
|
777.959
|
718.405
|
705.738
|
697.834
|
2. Trả trước cho người bán
|
65.531
|
71.430
|
56.410
|
61.446
|
43.706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.626
|
14.201
|
27.981
|
57.154
|
23.085
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.073
|
-8.974
|
-10.482
|
-9.564
|
-8.962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.730.693
|
1.803.552
|
1.757.194
|
1.688.692
|
1.608.977
|
1. Hàng tồn kho
|
1.730.693
|
1.803.552
|
1.761.528
|
1.693.026
|
1.613.311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-4.334
|
-4.334
|
-4.334
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
236.649
|
249.390
|
205.892
|
242.299
|
233.288
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51.188
|
57.649
|
57.424
|
53.460
|
45.289
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
185.068
|
191.648
|
148.454
|
188.246
|
187.952
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
394
|
93
|
14
|
594
|
47
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.245.569
|
2.220.089
|
2.182.381
|
2.159.458
|
2.212.310
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.403
|
25.666
|
27.948
|
28.035
|
25.484
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.403
|
25.666
|
27.501
|
28.035
|
25.484
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.833.521
|
1.828.212
|
1.796.085
|
1.733.932
|
1.700.317
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.808.790
|
1.804.112
|
1.772.616
|
1.711.059
|
1.678.057
|
- Nguyên giá
|
3.257.933
|
3.316.733
|
3.332.476
|
3.311.839
|
3.223.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.449.143
|
-1.512.621
|
-1.559.861
|
-1.600.779
|
-1.545.382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24.730
|
24.100
|
23.469
|
22.872
|
22.259
|
- Nguyên giá
|
46.771
|
46.771
|
46.771
|
46.771
|
46.771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.041
|
-22.671
|
-23.302
|
-23.899
|
-24.512
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
5.664
|
5.607
|
5.550
|
5.493
|
- Nguyên giá
|
0
|
5.683
|
5.683
|
5.683
|
5.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-19
|
-76
|
-133
|
-189
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.548
|
38.643
|
38.296
|
81.523
|
132.080
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.548
|
38.643
|
38.296
|
81.523
|
132.080
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.600
|
14.600
|
14.600
|
14.600
|
65.082
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64.482
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.600
|
14.600
|
14.600
|
14.600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
291.751
|
291.359
|
284.700
|
281.472
|
270.308
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
289.739
|
289.550
|
282.800
|
279.541
|
268.324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.013
|
1.809
|
1.900
|
1.931
|
1.984
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
16.745
|
15.946
|
15.146
|
14.346
|
13.546
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.477.888
|
5.344.987
|
5.237.351
|
5.127.286
|
5.125.878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.835.004
|
2.585.792
|
2.475.639
|
2.304.822
|
2.383.849
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.720.982
|
2.492.276
|
2.297.629
|
2.144.869
|
2.231.787
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.867.061
|
1.679.137
|
1.463.809
|
1.463.510
|
1.560.234
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
507.847
|
460.272
|
417.799
|
438.040
|
372.598
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56.658
|
51.318
|
31.457
|
36.857
|
35.164
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92.260
|
103.560
|
104.699
|
32.271
|
55.367
|
6. Phải trả người lao động
|
77.865
|
74.388
|
100.711
|
67.594
|
81.828
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.767
|
23.685
|
16.747
|
21.263
|
20.893
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
70
|
44
|
0
|
38
|
8
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.707
|
45.125
|
107.625
|
38.953
|
36.821
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.756
|
6.756
|
6.680
|
6.634
|
6.633
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
49.991
|
47.991
|
48.101
|
39.709
|
62.242
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
114.022
|
93.516
|
178.010
|
159.953
|
152.062
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
732
|
813
|
537
|
404
|
428
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
97.648
|
78.506
|
162.787
|
143.869
|
135.351
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.734
|
2.460
|
2.063
|
2.487
|
2.948
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.908
|
11.737
|
12.623
|
13.193
|
13.335
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.642.884
|
2.759.194
|
2.761.711
|
2.822.464
|
2.742.029
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.642.884
|
2.759.194
|
2.761.711
|
2.822.464
|
2.742.029
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
680.384
|
680.384
|
680.384
|
680.384
|
680.384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23.565
|
23.565
|
23.565
|
23.565
|
23.060
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.487.531
|
1.487.531
|
1.487.531
|
1.488.034
|
1.658.903
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.399
|
2.399
|
2.399
|
2.399
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
373.561
|
489.665
|
493.811
|
554.526
|
327.722
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
108.688
|
109.811
|
97.037
|
158.173
|
148.379
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
264.873
|
379.854
|
396.775
|
396.353
|
179.343
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
75.445
|
75.652
|
74.022
|
73.557
|
51.960
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.477.888
|
5.344.987
|
5.237.351
|
5.127.286
|
5.125.878
|