TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
223.281
|
203.633
|
195.286
|
215.686
|
193.377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.230
|
5.498
|
15.923
|
20.185
|
11.453
|
1. Tiền
|
5.149
|
393
|
10.818
|
15.080
|
6.348
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.081
|
5.105
|
5.105
|
5.105
|
5.105
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85.132
|
78.887
|
36.888
|
82.381
|
83.820
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
71.007
|
63.828
|
36.345
|
73.526
|
70.357
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.133
|
2.241
|
3.034
|
5.476
|
11.548
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9.005
|
9.005
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.987
|
3.813
|
2.113
|
3.379
|
1.915
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-4.604
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
99.976
|
82.290
|
96.675
|
63.157
|
69.006
|
1. Hàng tồn kho
|
99.976
|
82.290
|
96.675
|
63.157
|
69.006
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.943
|
36.958
|
45.800
|
49.962
|
29.097
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
192
|
115
|
65
|
24
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.751
|
36.843
|
45.735
|
49.939
|
29.044
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53.976
|
53.528
|
51.692
|
45.997
|
44.711
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-4.604
|
-4.604
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-4.604
|
-4.604
|
II. Tài sản cố định
|
1.513
|
1.395
|
1.309
|
1.191
|
1.075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.504
|
1.387
|
1.303
|
1.188
|
1.072
|
- Nguyên giá
|
10.724
|
10.724
|
10.756
|
10.756
|
10.756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.220
|
-9.336
|
-9.453
|
-9.569
|
-9.684
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
7
|
6
|
4
|
2
|
- Nguyên giá
|
554
|
554
|
554
|
554
|
554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-545
|
-547
|
-548
|
-550
|
-552
|
III. Bất động sản đầu tư
|
43.334
|
42.837
|
42.339
|
41.842
|
41.345
|
- Nguyên giá
|
54.275
|
54.275
|
54.275
|
54.275
|
54.275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.941
|
-11.438
|
-11.935
|
-12.433
|
-12.930
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.662
|
7.344
|
6.605
|
6.631
|
6.460
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.662
|
7.344
|
6.605
|
6.631
|
6.460
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.467
|
1.953
|
1.439
|
936
|
436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.467
|
1.953
|
1.439
|
936
|
436
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
277.257
|
257.160
|
246.978
|
261.683
|
238.088
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221.212
|
188.877
|
182.852
|
207.064
|
183.957
|
I. Nợ ngắn hạn
|
212.082
|
180.608
|
180.656
|
203.679
|
182.267
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.077
|
94.667
|
94.876
|
104.046
|
96.379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64.372
|
73.944
|
61.884
|
75.919
|
51.851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.031
|
1.458
|
1.768
|
645
|
994
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
985
|
641
|
3.170
|
3.161
|
2.224
|
6. Phải trả người lao động
|
2.760
|
0
|
0
|
0
|
3.800
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.459
|
2.471
|
2.619
|
2.436
|
135
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
35.190
|
740
|
8.832
|
10.069
|
19.215
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.994
|
2.474
|
3.256
|
3.154
|
3.418
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.213
|
4.213
|
4.250
|
4.250
|
4.250
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.129
|
8.269
|
2.196
|
3.385
|
1.690
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
427
|
427
|
330
|
289
|
293
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.702
|
7.842
|
1.866
|
3.096
|
1.396
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56.045
|
68.283
|
64.126
|
54.619
|
54.131
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56.045
|
68.283
|
64.126
|
54.619
|
54.131
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.512
|
11.512
|
11.512
|
11.512
|
11.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
658
|
646
|
636
|
604
|
662
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.797
|
6.797
|
6.833
|
6.833
|
6.833
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.017
|
17.294
|
13.110
|
3.670
|
3.089
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.459
|
5.459
|
1.030
|
1.640
|
1.030
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
558
|
11.835
|
12.080
|
2.029
|
2.059
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
61
|
35
|
34
|
0
|
35
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
277.257
|
257.160
|
246.978
|
261.683
|
238.088
|