I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-826
|
11.835
|
3.456
|
-9.447
|
-1.920
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.639
|
2.349
|
7.587
|
2.225
|
-2.131
|
- Khấu hao TSCĐ
|
664
|
615
|
615
|
615
|
614
|
- Các khoản dự phòng
|
-146
|
|
4.604
|
32
|
-4.636
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24
|
|
195
|
-390
|
-558
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-588
|
-83
|
-426
|
-159
|
-82
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.732
|
1.817
|
2.599
|
2.128
|
2.531
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
813
|
14.184
|
11.043
|
-7.222
|
-4.051
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52.791
|
-2.615
|
24.103
|
-49.503
|
24.613
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.362
|
17.781
|
-14.385
|
33.518
|
-5.849
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
79.286
|
-49.311
|
-8.830
|
18.678
|
-12.028
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
127
|
591
|
564
|
544
|
471
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.732
|
-1.817
|
-2.599
|
-2.128
|
-2.531
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-750
|
-276
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-545
|
|
37
|
-100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.340
|
-22.482
|
9.620
|
-6.076
|
526
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-135
|
|
-32
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
9.005
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
588
|
83
|
426
|
159
|
82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
454
|
83
|
9.399
|
159
|
82
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.530
|
59.055
|
76.731
|
60.343
|
71.860
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.706
|
-41.326
|
-82.497
|
-49.944
|
-81.227
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-90
|
|
-2.913
|
-134
|
-59
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.267
|
17.729
|
-8.679
|
10.265
|
-9.426
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.473
|
-4.670
|
10.340
|
4.347
|
-8.818
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.524
|
10.167
|
5.498
|
15.923
|
20.185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.051
|
5.498
|
15.923
|
20.185
|
11.453
|