1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
419.451
|
396.995
|
400.217
|
501.026
|
460.826
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
419.451
|
396.995
|
400.217
|
501.026
|
460.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
393.996
|
347.846
|
347.931
|
436.974
|
404.099
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.455
|
49.149
|
52.286
|
64.052
|
56.727
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.087
|
7.319
|
6.041
|
12.868
|
15.544
|
7. Chi phí tài chính
|
271
|
409
|
654
|
2.232
|
795
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.648
|
1.646
|
1.962
|
1.835
|
1.751
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.481
|
4.691
|
9.822
|
12.008
|
12.244
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.141
|
49.721
|
45.889
|
60.845
|
57.481
|
12. Thu nhập khác
|
1.102
|
4
|
51
|
|
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
95
|
27
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.101
|
4
|
-44
|
-27
|
-33
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.243
|
49.726
|
45.845
|
60.817
|
57.448
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.312
|
6.593
|
7.494
|
11.480
|
10.726
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.312
|
6.593
|
7.494
|
11.480
|
10.726
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.930
|
43.132
|
38.350
|
49.337
|
46.722
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.930
|
43.132
|
38.350
|
49.337
|
46.722
|