Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31.949 36.796 22.251 19.970 23.690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.318 10.182 411 1.149 2.127
1. Tiền 5.318 10.182 411 1.149 2.127
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.988 13.213 10.730 7.242 8.565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.408 12.804 10.151 6.222 7.983
2. Trả trước cho người bán 279 159 419 676 96
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.301 250 311 344 486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -151 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.852 12.095 9.760 10.181 11.092
1. Hàng tồn kho 9.852 12.095 9.760 10.181 11.092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.791 1.305 1.350 1.398 1.906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.249 1.287 1.159 1.360 1.412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 542 19 191 38 494
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84.458 87.399 80.326 67.671 63.966
I. Các khoản phải thu dài hạn 54 39 37 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 54 39 37 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.610 77.104 68.013 58.143 47.679
1. Tài sản cố định hữu hình 73.232 75.761 66.705 55.940 46.786
- Nguyên giá 137.545 148.082 151.006 152.447 151.976
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.313 -72.322 -84.301 -96.507 -105.190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.378 1.343 1.308 2.203 894
- Nguyên giá 1.872 1.872 1.872 2.705 1.265
- Giá trị hao mòn lũy kế -494 -529 -564 -502 -372
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 890 410 2.598 410 6.261
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 890 410 2.598 410 6.261
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.904 9.846 9.678 9.118 10.026
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.904 9.846 9.678 9.118 10.026
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116.407 124.195 102.577 87.641 87.656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 78.700 73.017 52.352 36.420 36.310
I. Nợ ngắn hạn 36.298 41.722 33.648 21.780 23.442
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.426 24.875 22.276 15.125 7.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.043 15.227 9.227 1.578 8.274
4. Người mua trả tiền trước 1.487 48 51 28 71
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 387 772 1.187 610 725
6. Phải trả người lao động 493 514 238 3.713 6.709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 98 2 70
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 167 144 281 191 233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 295 141 289 534 338
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.402 31.296 18.704 14.640 12.868
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 31.782 25.396 18.704 14.640 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.620 5.900 0 0 12.868
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37.707 51.177 50.225 51.221 51.346
I. Vốn chủ sở hữu 37.707 51.177 50.225 51.221 51.346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.895 35.032 35.032 35.032 35.032
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.051 1.051 1.051 1.051 1.051
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.466 10.466 10.466 10.466 10.466
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.295 4.629 3.676 4.673 4.798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1 1 1 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.294 4.628 3.675 4.673 4.798
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116.407 124.195 102.577 87.641 87.656