1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
625.860
|
424.060
|
466.486
|
837.922
|
736.693
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
625.860
|
424.060
|
466.486
|
837.922
|
736.693
|
4. Giá vốn hàng bán
|
569.238
|
374.810
|
414.386
|
776.762
|
684.089
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.622
|
49.250
|
52.100
|
61.160
|
52.604
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
4
|
2
|
4
|
122
|
7. Chi phí tài chính
|
4.695
|
3.341
|
2.329
|
2.037
|
1.779
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.119
|
2.938
|
2.144
|
1.793
|
1.608
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.071
|
18.955
|
20.616
|
22.556
|
24.260
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.530
|
22.452
|
24.328
|
30.730
|
22.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.342
|
4.506
|
4.830
|
5.841
|
3.954
|
12. Thu nhập khác
|
476
|
241
|
1.072
|
1.122
|
415
|
13. Chi phí khác
|
0
|
98
|
0
|
607
|
415
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
476
|
144
|
1.072
|
515
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.818
|
4.650
|
5.902
|
6.356
|
3.953
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.191
|
975
|
1.229
|
1.558
|
862
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.191
|
975
|
1.229
|
1.558
|
862
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.628
|
3.675
|
4.673
|
4.798
|
3.091
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.628
|
3.675
|
4.673
|
4.798
|
3.091
|