Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.818 4.650 5.902 6.356 3.953
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.513 16.802 15.608 14.204 14.092
- Khấu hao TSCĐ 13.369 13.856 13.708 12.902 12.665
- Các khoản dự phòng 0 151 -151 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 25 -142 -93 -491 -181
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.119 2.938 2.144 1.793 1.608
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.331 21.453 21.510 20.560 18.046
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.314 2.161 3.829 -1.779 161
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.244 2.335 -421 -911 5.341
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.624 -14.297 -7.385 -4.807 0
- Tăng giảm chi phí trả trước 20 297 358 159 -3.552
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.119 -2.938 -2.144 -1.793 -1.608
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -859 -1.221 -1.015 -1.461 -1.470
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -629 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.163 -977 -1.365 -854
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.658 6.814 14.103 8.603 16.064
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16.355 -4.956 -4.136 -10.011 -23.405
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 939 329 691 1.090 177
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 4 2 4 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.408 -4.623 -3.443 -8.917 -23.222
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13.137 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 52.357 23.416 11.769 26.644 16.756
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52.627 -31.915 -18.920 -21.877 -4.179
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.252 -3.462 -2.772 -3.475 -3.475
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9.615 -11.962 -9.923 1.292 9.103
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.865 -9.771 737 978 1.945
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.318 10.182 411 1.149 2.127
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.182 411 1.149 2.127 4.072