Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 858.748 849.444 877.511 941.628 394.603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125.656 48.575 23.044 210.212 28.339
1. Tiền 13.156 21.328 8.544 6.817 2.439
2. Các khoản tương đương tiền 112.500 27.248 14.500 203.395 25.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 177.741 157.526 27.726 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 177.741 157.526 27.726 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 435.091 492.518 527.275 573.074 250.792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137.611 158.181 185.196 221.949 41.251
2. Trả trước cho người bán 3.438 2.973 2.960 4.771 4.244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 35.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 298.634 335.956 343.716 350.951 303.253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.593 -4.593 -4.597 -4.597 -132.956
IV. Tổng hàng tồn kho 205.346 109.956 148.935 102.158 81.648
1. Hàng tồn kho 205.346 109.956 148.935 102.158 82.281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.655 20.653 20.730 28.459 28.825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 156 17 83 326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.428 6.220 6.502 14.167 14.290
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.228 14.277 14.210 14.209 14.209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 313.749 281.455 271.307 263.392 243.969
I. Các khoản phải thu dài hạn 96.798 84.440 76.429 74.873 79.883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 95.044 82.686 76.429 74.873 79.883
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.754 1.754 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 114.864 112.091 102.062 99.230 76.322
1. Tài sản cố định hữu hình 99.795 97.291 87.661 85.227 61.867
- Nguyên giá 119.391 118.652 110.422 110.515 85.565
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.596 -21.361 -22.761 -25.289 -23.698
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.069 14.800 14.402 14.003 14.456
- Nguyên giá 17.688 17.808 17.808 17.808 18.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.619 -3.007 -3.406 -3.805 -4.400
III. Bất động sản đầu tư 65.243 84.923 91.694 89.172 87.526
- Nguyên giá 73.913 96.711 107.065 107.065 109.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.670 -11.788 -15.372 -17.893 -21.811
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.042 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.042 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 843 0 80 117 237
1. Chi phí trả trước dài hạn 843 0 80 117 237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.172.496 1.130.899 1.148.818 1.205.020 638.572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 370.136 400.357 416.227 444.347 155.728
I. Nợ ngắn hạn 340.251 369.187 398.568 426.773 137.576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.943 67.967 97.469 127.895 16.444
4. Người mua trả tiền trước 2.984 8.581 5.544 2.846 2.834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.843 2.526 2.499 82 72
6. Phải trả người lao động 0 468 124 1.532 909
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 96.755 98.891 100.111 100.154 94.400
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 854 822 763 400 377
11. Phải trả ngắn hạn khác 192.872 189.930 192.058 193.863 22.539
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.885 31.171 17.659 17.575 18.152
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.850 12.660 12.185 12.337 13.056
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19.035 18.511 5.474 5.238 5.096
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 802.360 730.541 732.591 760.673 482.844
I. Vốn chủ sở hữu 802.360 730.541 732.591 760.673 482.844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 -7.866 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.866 -7.866 0 -7.866 -7.866
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.459 23.459 23.459 23.459 23.459
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -232.434 -296.536 -294.081 -266.922 -540.405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -215.118 -297.385 -296.536 -295.003 -426.281
- LNST chưa phân phối kỳ này -17.316 849 2.455 28.082 -114.123
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 19.202 11.485 11.080 12.002 7.656
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.172.496 1.130.899 1.148.818 1.205.020 638.572