Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 849.444 877.511 941.628 394.603 403.551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.575 23.044 210.212 28.339 18.948
1. Tiền 21.328 8.544 6.817 2.439 1.948
2. Các khoản tương đương tiền 27.248 14.500 203.395 25.900 17.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177.741 157.526 27.726 5.000 20.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177.741 157.526 27.726 5.000 20.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 492.518 527.275 573.074 250.792 255.419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158.181 185.196 221.949 41.251 40.152
2. Trả trước cho người bán 2.973 2.960 4.771 4.244 3.954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 35.000 39.744
6. Phải thu ngắn hạn khác 335.956 343.716 350.951 303.253 304.322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.593 -4.597 -4.597 -132.956 -132.752
IV. Tổng hàng tồn kho 109.956 148.935 102.158 81.648 81.648
1. Hàng tồn kho 109.956 148.935 102.158 82.281 82.281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -634 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.653 20.730 28.459 28.825 27.036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156 17 83 326 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.220 6.502 14.167 14.290 12.724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.277 14.210 14.209 14.209 14.209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 281.455 271.307 263.392 243.969 241.315
I. Các khoản phải thu dài hạn 84.440 76.429 74.873 79.883 82.595
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 82.686 76.429 74.873 79.883 82.595
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.754 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 112.091 102.062 99.230 76.322 73.679
1. Tài sản cố định hữu hình 97.291 87.661 85.227 61.867 59.641
- Nguyên giá 118.652 110.422 110.515 85.565 84.544
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.361 -22.761 -25.289 -23.698 -24.903
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.800 14.402 14.003 14.456 14.038
- Nguyên giá 17.808 17.808 17.808 18.855 18.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.007 -3.406 -3.805 -4.400 -4.818
III. Bất động sản đầu tư 84.923 91.694 89.172 87.526 84.950
- Nguyên giá 96.711 107.065 107.065 109.337 109.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.788 -15.372 -17.893 -21.811 -24.387
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 1.042 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 1.042 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 80 117 237 92
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 80 117 237 92
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.130.899 1.148.818 1.205.020 638.572 644.867
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 400.357 416.227 444.347 155.728 158.143
I. Nợ ngắn hạn 369.187 398.568 426.773 137.576 140.282
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 67.967 97.469 127.895 16.444 18.193
4. Người mua trả tiền trước 8.581 5.544 2.846 2.834 3.008
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.526 2.499 82 72 195
6. Phải trả người lao động 468 124 1.532 909 53
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 98.891 100.111 100.154 94.400 96.144
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 822 763 400 377 201
11. Phải trả ngắn hạn khác 189.930 192.058 193.863 22.539 22.486
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.171 17.659 17.575 18.152 17.862
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 12.660 12.185 12.337 13.056 12.954
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18.511 5.474 5.238 5.096 4.908
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 730.541 732.591 760.673 482.844 486.723
I. Vốn chủ sở hữu 730.541 732.591 760.673 482.844 486.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 -7.866 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.866 0 -7.866 -7.866 -7.866
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.459 23.459 23.459 23.459 23.459
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -296.536 -294.081 -266.922 -540.405 -537.906
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -297.385 -296.536 -295.003 -426.281 -540.391
- LNST chưa phân phối kỳ này 849 2.455 28.082 -114.123 2.485
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.485 11.080 12.002 7.656 9.037
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.130.899 1.148.818 1.205.020 638.572 644.867