Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37.312 29.285 30.099 30.951 24.688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.712 740 2.698 3.386 3.756
1. Tiền 1.712 740 2.698 3.386 2.256
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 0 0 815
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 500 0 0 815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.211 22.565 23.070 24.719 17.079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.265 20.055 19.063 21.421 12.046
2. Trả trước cho người bán 531 364 377 81 27
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.642 3.372 4.856 3.621 5.411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.226 -1.226 -1.226 -405 -405
IV. Tổng hàng tồn kho 5.184 5.052 3.999 2.673 2.557
1. Hàng tồn kho 5.465 5.520 4.467 3.141 3.306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281 -468 -468 -468 -749
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.206 428 331 174 482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 6 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.206 428 325 174 482
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.800 1.807 1.161 1.010 872
I. Các khoản phải thu dài hạn 86 112 83 101 92
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 86 112 83 101 92
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 977 1.126 937 748 559
1. Tài sản cố định hữu hình 940 1.126 937 748 559
- Nguyên giá 10.849 10.515 10.515 10.515 10.515
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.909 -9.389 -9.578 -9.767 -9.956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37 0 0 0 0
- Nguyên giá 266 266 266 266 266
- Giá trị hao mòn lũy kế -228 -266 -266 -266 -266
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 737 569 141 160 220
1. Chi phí trả trước dài hạn 737 569 141 160 220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39.112 31.092 31.259 31.961 25.560
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.204 13.002 13.165 13.741 8.373
I. Nợ ngắn hạn 14.398 9.327 12.085 12.661 7.198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 498 0 500 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.346 6.544 7.784 8.682 4.744
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1.196 22 189
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 672 85 1.006 1.456 433
6. Phải trả người lao động 1.572 1.186 787 1.028 589
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 138
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 736 915 1.226 931 885
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71 99 85 41 219
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.807 3.675 1.080 1.080 1.176
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.807 3.675 1.080 1.080 1.176
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.908 18.090 18.094 18.220 17.187
I. Vốn chủ sở hữu 17.908 18.090 18.094 18.220 17.187
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.217 3.217 3.217 3.217 3.217
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.107 1.563 1.797 1.933 1.992
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 68 220 220 20 20
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.515 1.090 860 1.050 -42
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5 -5 -82 -47 -134
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.521 1.095 942 1.098 92
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39.112 31.092 31.259 31.961 25.560