TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.614
|
59.481
|
63.089
|
62.520
|
56.480
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.488
|
6.358
|
10.766
|
9.551
|
9.035
|
1. Tiền
|
16.488
|
6.358
|
10.766
|
9.551
|
9.035
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.075
|
35.953
|
27.084
|
34.197
|
28.461
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.303
|
29.176
|
17.569
|
17.183
|
14.209
|
2. Trả trước cho người bán
|
597
|
1.276
|
2.390
|
6.156
|
2.981
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.175
|
5.500
|
7.125
|
10.858
|
11.271
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.907
|
16.023
|
24.061
|
16.912
|
17.311
|
1. Hàng tồn kho
|
14.907
|
16.023
|
24.061
|
16.912
|
17.311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.143
|
1.147
|
1.177
|
1.859
|
1.673
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
280
|
291
|
293
|
341
|
297
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
863
|
856
|
884
|
1.518
|
1.342
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
205.595
|
199.384
|
199.464
|
201.992
|
201.459
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
181.693
|
175.238
|
169.207
|
163.170
|
157.336
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181.693
|
175.238
|
169.207
|
163.170
|
157.336
|
- Nguyên giá
|
375.198
|
368.849
|
367.446
|
367.446
|
367.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.505
|
-193.611
|
-198.240
|
-204.276
|
-210.111
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.747
|
419
|
1.186
|
10.953
|
17.773
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.747
|
419
|
1.186
|
10.953
|
17.773
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.058
|
23.630
|
28.973
|
27.772
|
26.252
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.657
|
23.439
|
28.856
|
27.554
|
26.082
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
401
|
190
|
117
|
217
|
171
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
265.209
|
258.865
|
262.553
|
264.513
|
257.939
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
164.178
|
155.683
|
166.418
|
170.279
|
162.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.513
|
82.320
|
96.759
|
104.322
|
100.277
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
34.154
|
25.877
|
40.551
|
28.808
|
34.812
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.019
|
47.722
|
41.925
|
60.497
|
53.276
|
4. Người mua trả tiền trước
|
611
|
612
|
592
|
575
|
2.573
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.113
|
1.691
|
1.167
|
1.971
|
447
|
6. Phải trả người lao động
|
6.782
|
2.214
|
3.866
|
5.476
|
5.002
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
119
|
706
|
158
|
92
|
76
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.314
|
3.279
|
7.115
|
6.065
|
3.267
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.401
|
218
|
1.386
|
837
|
824
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
76.665
|
73.362
|
69.659
|
65.956
|
62.253
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.692
|
15.092
|
15.092
|
15.092
|
15.092
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61.973
|
58.270
|
54.567
|
50.864
|
47.161
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101.031
|
103.182
|
96.135
|
94.234
|
95.409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101.031
|
103.182
|
96.135
|
94.234
|
95.409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.680
|
55.680
|
55.680
|
55.680
|
55.680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.025
|
6.025
|
6.025
|
6.025
|
6.025
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.697
|
18.697
|
18.697
|
18.697
|
18.697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.629
|
22.780
|
15.733
|
13.832
|
15.007
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.363
|
20.599
|
14.636
|
14.611
|
14.587
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.266
|
2.181
|
1.097
|
-779
|
420
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
265.209
|
258.865
|
262.553
|
264.513
|
257.939
|