Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59.614 59.481 63.089 62.520 56.480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.488 6.358 10.766 9.551 9.035
1. Tiền 16.488 6.358 10.766 9.551 9.035
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.075 35.953 27.084 34.197 28.461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.303 29.176 17.569 17.183 14.209
2. Trả trước cho người bán 597 1.276 2.390 6.156 2.981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.175 5.500 7.125 10.858 11.271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14.907 16.023 24.061 16.912 17.311
1. Hàng tồn kho 14.907 16.023 24.061 16.912 17.311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.143 1.147 1.177 1.859 1.673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280 291 293 341 297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 35
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 863 856 884 1.518 1.342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205.595 199.384 199.464 201.992 201.459
I. Các khoản phải thu dài hạn 98 98 98 98 98
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 80 80 80 80 80
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18 18 18 18 18
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 181.693 175.238 169.207 163.170 157.336
1. Tài sản cố định hữu hình 181.693 175.238 169.207 163.170 157.336
- Nguyên giá 375.198 368.849 367.446 367.446 367.446
- Giá trị hao mòn lũy kế -193.505 -193.611 -198.240 -204.276 -210.111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.747 419 1.186 10.953 17.773
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.747 419 1.186 10.953 17.773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.058 23.630 28.973 27.772 26.252
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.657 23.439 28.856 27.554 26.082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 401 190 117 217 171
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 265.209 258.865 262.553 264.513 257.939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 164.178 155.683 166.418 170.279 162.531
I. Nợ ngắn hạn 87.513 82.320 96.759 104.322 100.277
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.154 25.877 40.551 28.808 34.812
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.019 47.722 41.925 60.497 53.276
4. Người mua trả tiền trước 611 612 592 575 2.573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.113 1.691 1.167 1.971 447
6. Phải trả người lao động 6.782 2.214 3.866 5.476 5.002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 119 706 158 92 76
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.314 3.279 7.115 6.065 3.267
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.401 218 1.386 837 824
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76.665 73.362 69.659 65.956 62.253
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.692 15.092 15.092 15.092 15.092
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.973 58.270 54.567 50.864 47.161
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.031 103.182 96.135 94.234 95.409
I. Vốn chủ sở hữu 101.031 103.182 96.135 94.234 95.409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55.680 55.680 55.680 55.680 55.680
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.025 6.025 6.025 6.025 6.025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.697 18.697 18.697 18.697 18.697
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.629 22.780 15.733 13.832 15.007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.363 20.599 14.636 14.611 14.587
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.266 2.181 1.097 -779 420
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 265.209 258.865 262.553 264.513 257.939