Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346.074 321.982 350.334 444.764 393.817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 346.074 321.982 350.334 444.764 393.817
4. Giá vốn hàng bán 301.478 275.886 300.827 393.415 356.117
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.595 46.095 49.507 51.349 37.700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46 16 20 39 15
7. Chi phí tài chính 15.566 13.857 10.931 9.264 12.385
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.197 10.866 9.119 8.286 8.555
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.116 3.825 4.476 5.294 5.319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.840 20.966 23.473 25.451 23.301
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.120 7.463 10.647 11.379 -3.290
12. Thu nhập khác 1.222 896 4.302 451 4.726
13. Chi phí khác 98 288 371 207 388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.124 608 3.931 245 4.338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.244 8.071 14.577 11.624 1.047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.163 1.056 3.162 2.689 729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -71 -101 -12 -331 -146
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.092 955 3.149 2.358 583
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.152 7.116 11.428 9.266 464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.152 7.116 11.428 9.266 464