1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346.074
|
321.982
|
350.334
|
444.764
|
393.817
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
346.074
|
321.982
|
350.334
|
444.764
|
393.817
|
4. Giá vốn hàng bán
|
301.478
|
275.886
|
300.827
|
393.415
|
356.117
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.595
|
46.095
|
49.507
|
51.349
|
37.700
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
16
|
20
|
39
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
15.566
|
13.857
|
10.931
|
9.264
|
12.385
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.197
|
10.866
|
9.119
|
8.286
|
8.555
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.116
|
3.825
|
4.476
|
5.294
|
5.319
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.840
|
20.966
|
23.473
|
25.451
|
23.301
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.120
|
7.463
|
10.647
|
11.379
|
-3.290
|
12. Thu nhập khác
|
1.222
|
896
|
4.302
|
451
|
4.726
|
13. Chi phí khác
|
98
|
288
|
371
|
207
|
388
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.124
|
608
|
3.931
|
245
|
4.338
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.244
|
8.071
|
14.577
|
11.624
|
1.047
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.163
|
1.056
|
3.162
|
2.689
|
729
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-71
|
-101
|
-12
|
-331
|
-146
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.092
|
955
|
3.149
|
2.358
|
583
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.152
|
7.116
|
11.428
|
9.266
|
464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.152
|
7.116
|
11.428
|
9.266
|
464
|