Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.530 81.892 100.230 79.745 114.275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.105 53.796 78.197 18.024 12.890
1. Tiền 21.993 10.495 10.960 18.024 12.890
2. Các khoản tương đương tiền 7.112 43.301 67.236 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.500 3.500 0 40.000 56.690
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.500 3.500 0 40.000 56.690
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.960 23.005 20.675 18.136 31.566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.364 21.753 20.187 16.242 18.950
2. Trả trước cho người bán 88 175 102 223 5.179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.701 2.270 2.518 3.802 9.531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.193 -1.193 -2.131 -2.131 -2.094
IV. Tổng hàng tồn kho 173 91 26 1.557 9.592
1. Hàng tồn kho 823 91 26 1.557 9.592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -650 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.791 1.500 1.332 2.028 3.536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.356 1.064 897 794 1.345
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 435 435 435 1.234 2.192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92.595 55.189 36.578 165.716 132.885
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.603 3.561 2.666 7.997 2.937
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.603 3.561 2.666 7.997 2.937
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88.732 51.411 33.128 155.995 125.238
1. Tài sản cố định hữu hình 88.732 51.411 33.128 155.995 125.099
- Nguyên giá 158.143 123.747 116.586 264.111 256.248
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.411 -72.336 -83.458 -108.116 -131.149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 140
- Nguyên giá 51 51 51 51 201
- Giá trị hao mòn lũy kế -51 -51 -51 -51 -61
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202 202 202 202 3.395
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202 202 202 202 3.395
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57 14 581 1.522 1.315
1. Chi phí trả trước dài hạn 57 14 581 1.522 1.315
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172.124 137.081 136.808 245.461 247.160
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59.465 23.950 19.874 124.196 115.629
I. Nợ ngắn hạn 38.042 22.191 18.897 47.228 52.482
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.037 2.739 0 13.884 13.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.712 13.306 11.338 9.600 17.152
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 4.305 1.644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.224 723 262 766 834
6. Phải trả người lao động 2.871 2.026 2.891 4.302 4.416
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 251 570 2.091 1.711 1.432
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 508 520 622 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.348 2.303 1.647 1.698 1.398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 10.921 11.677
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92 4 46 41 46
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.423 1.759 977 76.967 63.147
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.622 866 977 606 670
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.801 892 0 76.362 62.478
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112.659 113.131 116.934 121.265 131.530
I. Vốn chủ sở hữu 112.659 113.131 116.934 121.265 131.530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.466 3.674 13.074 16.474 20.774
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.194 9.456 3.860 4.791 10.756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.832 8.617 14 60 18
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.362 839 3.846 4.731 10.738
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172.124 137.081 136.808 245.461 247.160