Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 362.316 331.433 248.635 221.758 825.395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.828 62.828 57.766 32.459 35.191
1. Tiền 9.816 25.353 16.615 17.520 18.287
2. Các khoản tương đương tiền 26.012 37.475 41.151 14.939 16.904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84.379 45.786 46.819 66.492 65.370
1. Chứng khoán kinh doanh 37.027 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -273 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47.625 45.786 46.819 66.492 65.370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218.075 181.781 141.701 121.133 102.152
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211.968 155.841 136.842 111.600 96.903
2. Trả trước cho người bán 18.817 25.686 15.215 19.797 15.214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.662 13.512 3.483 3.465 3.770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.371 -13.258 -13.839 -13.730 -13.735
IV. Tổng hàng tồn kho 22.987 37.739 1.818 1.200 576.023
1. Hàng tồn kho 23.601 37.739 1.818 1.200 576.023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -614 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.046 3.299 531 474 46.659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311 261 198 427 729
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 621 2.959 271 0 45.909
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 114 80 62 47 21
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.123 92.174 77.538 86.450 83.579
I. Các khoản phải thu dài hạn 19.635 66 66 45 67
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8.972 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.663 66 66 45 67
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.795 63.937 49.286 45.552 43.973
1. Tài sản cố định hữu hình 45.194 54.350 47.219 45.552 43.973
- Nguyên giá 73.523 84.485 68.926 67.615 67.915
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.330 -30.136 -21.707 -22.063 -23.942
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.601 9.587 2.067 0 0
- Nguyên giá 10.119 10.119 2.613 433 154
- Giá trị hao mòn lũy kế -518 -532 -546 -433 -154
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.000 24.000 24.000 38.000 38.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.000 24.000 0 24.000 24.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 24.000 14.000 14.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 876 2.791 3.401 2.268 1.538
1. Chi phí trả trước dài hạn 849 2.791 3.401 2.268 1.538
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 28 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.817 1.380 785 585 384
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 463.439 423.607 326.173 308.208 908.974
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 215.866 179.712 96.290 78.122 680.731
I. Nợ ngắn hạn 166.684 158.457 78.900 65.296 670.039
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 432.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 130.221 128.980 55.736 35.267 84.927
4. Người mua trả tiền trước 10.893 9.764 2.343 6.728 127.963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.701 988 1.012 1.787 1.871
6. Phải trả người lao động 3.549 2.686 3.775 3.434 5.821
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.983 5.915 4.377 5.511 5.679
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 685 0 0 83 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.514 9.755 11.393 12.215 11.523
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139 369 265 270 254
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 49.182 21.255 17.390 12.826 10.692
1. Phải trả người bán dài hạn 33.912 21.255 17.390 12.826 10.471
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 221
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.270 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247.573 243.896 229.883 230.086 228.243
I. Vốn chủ sở hữu 247.573 243.896 229.883 230.086 228.243
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.800 35.800 35.044 35.044 35.044
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22.572 -24.366 -28.365 -28.075 -30.438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23.916 -22.832 -28.092 -28.556 -28.262
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.344 -1.534 -273 481 -2.176
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 34.345 32.462 23.204 23.117 23.637
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 463.439 423.607 326.173 308.208 908.974