Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 70.831 48.146 45.639 67.300 81.182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.609 2.271 3.420 22.620 38.634
1. Tiền 2.609 2.271 3.420 22.620 38.634
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.906 25.773 14.535 20.710 16.192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.584 23.606 8.356 11.227 11.645
2. Trả trước cho người bán 263 139 3.154 5.814 770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.329 3.157 4.032 4.661 4.785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.270 -1.129 -1.007 -993 -1.008
IV. Tổng hàng tồn kho 22.795 15.314 23.495 17.821 18.413
1. Hàng tồn kho 22.795 15.314 23.495 17.821 18.413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.520 4.787 4.190 6.149 7.943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.838 4.617 3.910 5.887 7.290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.682 146 280 262 648
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 24 0 0 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 183.168 172.924 146.699 132.512 137.169
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154.905 155.885 134.067 120.845 128.690
1. Tài sản cố định hữu hình 152.821 153.711 131.835 118.904 127.067
- Nguyên giá 295.693 321.891 326.018 334.846 359.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -142.872 -168.180 -194.182 -215.942 -232.763
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.083 2.174 2.232 1.941 1.623
- Nguyên giá 3.378 3.753 4.159 4.259 4.289
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.295 -1.579 -1.927 -2.318 -2.666
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.686 4.379 5.039 4.878 469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.686 4.379 5.039 4.878 469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.577 12.660 7.593 6.789 8.010
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.577 12.660 7.593 6.789 8.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253.999 221.070 192.338 199.812 218.351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 177.289 145.455 112.445 116.643 124.008
I. Nợ ngắn hạn 159.294 143.084 110.124 114.397 121.452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113.812 27.932 67.500 18.993 76.130
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.898 93.696 17.978 64.217 10.642
4. Người mua trả tiền trước 4.447 8.108 6.726 8.755 4.612
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.525 398 772 1.566 1.528
6. Phải trả người lao động 3.174 10.780 11.496 18.331 25.085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 177 32 65 8 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.554 1.243 4.719 1.365 1.543
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.707 895 867 1.161 1.862
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.994 2.371 2.321 2.246 2.556
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.994 2.371 2.321 2.246 2.556
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76.710 75.615 79.893 83.169 94.343
I. Vốn chủ sở hữu 76.710 75.615 79.893 83.169 94.343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58.477 58.477 58.477 58.477 64.325
2. Thặng dư vốn cổ phần 326 326 326 326 326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.642 11.634 11.984 14.102 17.102
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.265 5.178 9.107 10.264 12.591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 92
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.264 5.178 9.107 10.264 12.499
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253.999 221.070 192.338 199.812 218.351