Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.854 110.614 174.847 188.447 81.849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.855 2.195 4.593 2.475 8.567
1. Tiền 10.855 2.195 4.593 2.475 8.567
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.645 3.186 9.978 12.888 35.281
1. Chứng khoán kinh doanh 11.508 3.136 10.810 17.872 16.083
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -913 0 -883 -8.534 -2.353
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50 50 50 3.550 21.550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.568 103.553 158.565 171.383 36.255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.291 21.599 21.599 36.602 21.599
2. Trả trước cho người bán 532 557 477 692 693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 71.717 144.368 198.761 196.161 76.035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62.972 -62.972 -62.272 -62.072 -62.072
IV. Tổng hàng tồn kho 1.218 1.218 1.232 1.218 1.218
1. Hàng tồn kho 26.168 26.168 26.182 26.168 26.168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24.950 -24.950 -24.950 -24.950 -24.950
V. Tài sản ngắn hạn khác 567 462 480 483 528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 63 26 73
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 286 181 136 176 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 281 281 281 281 281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 200.948 209.483 206.318 203.173 318.525
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.171 5.171 5.171 5.171 124.467
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48.896 48.896 48.896 48.896 168.192
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43.725 -43.725 -43.725 -43.725 -43.725
II. Tài sản cố định 1.057 2.244 1.603 1.144 651
1. Tài sản cố định hữu hình 1.057 2.244 1.603 1.144 651
- Nguyên giá 1.456 3.177 3.177 3.224 3.224
- Giá trị hao mòn lũy kế -399 -933 -1.574 -2.080 -2.573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 95 95 95 95 95
- Giá trị hao mòn lũy kế -95 -95 -95 -95 -95
III. Bất động sản đầu tư 4.500 4.500 0 0 0
- Nguyên giá 4.500 4.500 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158.488 165.859 182.814 185.488 180.979
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3.967 4.811 5.521 6.250 1.293
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154.521 161.048 177.293 179.239 179.687
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31.688 31.706 16.730 11.370 12.428
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490 490 490 490 490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 40.441 39.464 24.464 24.464 25.352
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.242 -8.248 -8.224 -13.584 -13.415
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 44 3 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 44 3 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 281.801 320.096 381.166 391.621 400.374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.153 83.607 140.430 155.397 155.586
I. Nợ ngắn hạn 46.153 83.607 140.430 155.397 155.586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 311 10 49 32 10
4. Người mua trả tiền trước 41.293 79.793 136.293 151.293 151.293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 692 103 75 27 139
6. Phải trả người lao động 0 0 265 354 465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 85 85 70
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.830 2.835 2.859 2.808 2.813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.028 866 804 797 797
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235.648 236.489 240.735 236.224 244.787
I. Vốn chủ sở hữu 235.648 236.489 240.735 236.224 244.787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373.500 373.500 373.500 373.500 373.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.790 2.790 2.790 2.790 2.790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.547 -3.547 -3.547 -3.547 -3.547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.300 7.300 7.300 7.300 7.300
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -144.396 -143.555 -139.309 -143.820 -135.257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -157.146 -144.396 -143.555 -139.309 -143.820
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.750 841 4.246 -4.511 8.563
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 281.801 320.096 381.166 391.621 400.374