Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 444.554 444.494 439.566 439.566 434.195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 598 598 566 566 567
1. Tiền 598 598 566 566 567
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 386.693 386.633 381.737 381.737 376.365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143.469 143.469 138.563 138.563 133.306
2. Trả trước cho người bán 38.433 38.433 38.433 38.433 38.433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 10.618 10.618 10.618 10.618 10.618
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27.060 27.060 27.060 27.060 27.025
6. Phải thu ngắn hạn khác 200.252 200.192 200.202 200.202 200.121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.140 -33.140 -33.140 -33.140 -33.140
IV. Tổng hàng tồn kho 57.138 57.138 57.138 57.138 57.138
1. Hàng tồn kho 57.138 57.138 57.138 57.138 57.138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 126 126 126 126 126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 63 63 63 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 63 63 63 63 63
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.989 16.989 16.989 16.989 16.989
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.141 2.141 241 2.141 2.141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2.141 2.141 241 2.141 2.141
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.133 11.133 11.133 11.133 11.133
1. Tài sản cố định hữu hình 11.133 11.133 11.133 11.133 11.133
- Nguyên giá 29.307 29.307 29.307 29.307 29.307
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.173 -18.173 -18.173 -18.173 -18.173
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.496 1.496 1.496 1.496 1.496
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.496 -1.496 -1.496 -1.496 -1.496
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.090 1.090 1.090 1.090 1.090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.090 1.090 1.090 1.090 1.090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.957 1.957 1.957 1.957 1.957
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.957 1.957 1.957 1.957 1.957
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 668 668 668 668 668
1. Chi phí trả trước dài hạn 668 668 668 668 668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461.543 461.483 456.555 456.555 451.185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 496.150 496.090 491.162 491.162 485.794
I. Nợ ngắn hạn 436.543 436.483 435.901 435.901 423.381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.763 30.763 30.203 30.203 17.796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 121.350 121.350 121.350 121.350 121.350
4. Người mua trả tiền trước 86.357 86.357 86.357 86.357 86.357
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.101 10.101 10.101 10.101 10.101
6. Phải trả người lao động 6.354 6.294 6.272 6.272 6.260
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31.031 31.031 31.031 31.031 31.031
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10.802 10.802 10.802 10.802 10.802
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 119.710 119.710 119.710 119.710 119.610
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.076 20.076 20.076 20.076 20.076
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59.607 59.607 55.262 55.262 62.412
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 59.607 59.607 55.262 55.262 62.412
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -34.607 -34.607 -34.607 -34.607 -34.609
I. Vốn chủ sở hữu -34.607 -34.607 -34.607 -34.607 -34.609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 218.460 218.460 218.460 218.460 218.460
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 381 381 381 381 381
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.454 23.454 23.454 23.454 23.454
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -281.901 -281.901 -281.901 -281.901 -281.904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -281.901 -281.901 -281.901 -281.901 -281.901
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 0 -2
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461.543 461.483 456.555 456.555 451.185