Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.856 0 47.563 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.856 0 47.563 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 48.088 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.856 0 -525 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1.071 45 0 15 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.235 45 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.641 1.648 746 1.223 244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.803 -1.693 -1.271 -1.238 -244
12. Thu nhập khác 13.152 1.123 0 761 14
13. Chi phí khác 10.023 755 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.129 368 0 761 14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.326 -1.325 -1.271 -477 -230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 5 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.326 -1.330 -1.271 -477 -230
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.326 -1.330 -1.271 -477 -230