1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.610
|
23.226
|
23.735
|
2.770
|
1.446
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.245
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.610
|
23.226
|
23.735
|
2.770
|
-2.800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.792
|
20.990
|
2.983
|
926
|
-3.251
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
818
|
2.236
|
20.751
|
1.844
|
451
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.816
|
492
|
4.188
|
7.097
|
474
|
7. Chi phí tài chính
|
2.942
|
668
|
1.056
|
3.507
|
77.928
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.871
|
6.647
|
6.752
|
5.375
|
6.895
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-15.222
|
-4.587
|
17.132
|
58
|
-83.898
|
12. Thu nhập khác
|
8.337
|
5.265
|
5
|
0
|
3.689
|
13. Chi phí khác
|
345
|
0
|
13
|
0
|
4.552
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.992
|
5.265
|
-8
|
0
|
-863
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.230
|
677
|
17.123
|
58
|
-84.761
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7.230
|
677
|
17.123
|
58
|
-84.761
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
-10
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7.230
|
677
|
17.134
|
59
|
-84.761
|