TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
363.428
|
411.886
|
504.553
|
494.810
|
812.153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.366
|
65.341
|
65.377
|
49.560
|
23.646
|
1. Tiền
|
26.366
|
27.341
|
65.377
|
49.140
|
23.646
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
38.000
|
0
|
420
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
153.000
|
198.000
|
131.250
|
79.620
|
79.576
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
24.981
|
24.981
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-1.731
|
-12.961
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
153.000
|
198.000
|
108.000
|
67.600
|
79.576
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92.334
|
75.052
|
240.392
|
281.643
|
535.368
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
301.041
|
262.923
|
375.265
|
287.472
|
372.914
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.685
|
16.348
|
8.105
|
41.038
|
84.518
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
24.500
|
84.765
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.906
|
10.285
|
20.265
|
92.292
|
176.224
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-237.299
|
-214.503
|
-163.243
|
-163.659
|
-183.053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84.272
|
66.951
|
62.913
|
78.335
|
158.527
|
1. Hàng tồn kho
|
89.887
|
69.394
|
65.475
|
79.426
|
159.065
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.615
|
-2.444
|
-2.562
|
-1.091
|
-538
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.456
|
6.542
|
4.621
|
5.652
|
15.037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
584
|
869
|
482
|
276
|
446
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.122
|
5.386
|
3.860
|
4.621
|
13.981
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
750
|
288
|
279
|
755
|
610
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
288.216
|
294.946
|
310.202
|
287.561
|
293.742
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.764
|
2.764
|
12.337
|
1.600
|
57.684
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.268
|
1.268
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.640
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.496
|
1.496
|
12.337
|
1.600
|
38.044
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53.050
|
55.369
|
54.419
|
52.604
|
64.350
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.669
|
26.838
|
26.256
|
39.950
|
51.920
|
- Nguyên giá
|
47.224
|
47.705
|
48.775
|
66.012
|
84.577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.555
|
-20.867
|
-22.519
|
-26.062
|
-32.657
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24.381
|
28.531
|
28.163
|
12.654
|
12.430
|
- Nguyên giá
|
25.294
|
29.812
|
29.812
|
14.667
|
14.800
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-913
|
-1.281
|
-1.649
|
-2.014
|
-2.370
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
17.546
|
17.546
|
17.546
|
17.546
|
15.293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.546
|
-17.546
|
-17.546
|
-17.546
|
-15.293
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24
|
150
|
14.763
|
6.619
|
16.722
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
303
|
16.722
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24
|
150
|
14.763
|
6.316
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
181.924
|
184.880
|
184.856
|
184.856
|
142.350
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103.530
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
189.169
|
189.169
|
189.169
|
189.169
|
44.135
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.244
|
-4.289
|
-4.313
|
-4.313
|
-5.316
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.323
|
49.718
|
43.827
|
41.882
|
12.637
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.323
|
49.718
|
43.827
|
41.882
|
12.637
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
4.130
|
2.065
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
651.643
|
706.833
|
814.755
|
782.370
|
1.105.895
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176.491
|
215.118
|
315.045
|
272.853
|
436.905
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167.685
|
206.714
|
299.617
|
259.721
|
381.865
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.885
|
136.147
|
135.751
|
169.243
|
168.060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.158
|
38.914
|
146.398
|
51.468
|
108.095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.257
|
17.183
|
6.440
|
10.292
|
6.526
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
694
|
1.365
|
351
|
743
|
3.910
|
6. Phải trả người lao động
|
4.566
|
6.423
|
3.076
|
3.008
|
7.048
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
388
|
278
|
115
|
291
|
1.805
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.255
|
1.006
|
0
|
655
|
811
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.979
|
3.779
|
958
|
21.474
|
80.639
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.257
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.503
|
1.620
|
0
|
2.547
|
4.970
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
3.272
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.807
|
8.404
|
15.427
|
13.132
|
55.041
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
466
|
466
|
466
|
0
|
47.262
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.341
|
7.938
|
14.962
|
13.132
|
7.779
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
475.152
|
491.715
|
499.710
|
509.517
|
668.990
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
475.152
|
491.715
|
499.710
|
509.517
|
668.990
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386.386
|
386.386
|
386.386
|
386.386
|
386.386
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.921
|
18.921
|
18.921
|
18.921
|
18.921
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.111
|
60.812
|
69.517
|
77.219
|
128.760
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.417
|
11.021
|
15.630
|
37.970
|
-12.676
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.694
|
49.791
|
53.887
|
39.249
|
141.436
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
25.734
|
25.595
|
24.886
|
26.991
|
134.922
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
651.643
|
706.833
|
814.755
|
782.370
|
1.105.895
|