Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 363.428 411.886 504.553 494.810 812.153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.366 65.341 65.377 49.560 23.646
1. Tiền 26.366 27.341 65.377 49.140 23.646
2. Các khoản tương đương tiền 0 38.000 0 420 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153.000 198.000 131.250 79.620 79.576
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 24.981 24.981 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -1.731 -12.961 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153.000 198.000 108.000 67.600 79.576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92.334 75.052 240.392 281.643 535.368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 301.041 262.923 375.265 287.472 372.914
2. Trả trước cho người bán 18.685 16.348 8.105 41.038 84.518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 24.500 84.765
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.906 10.285 20.265 92.292 176.224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -237.299 -214.503 -163.243 -163.659 -183.053
IV. Tổng hàng tồn kho 84.272 66.951 62.913 78.335 158.527
1. Hàng tồn kho 89.887 69.394 65.475 79.426 159.065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.615 -2.444 -2.562 -1.091 -538
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.456 6.542 4.621 5.652 15.037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 584 869 482 276 446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.122 5.386 3.860 4.621 13.981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 750 288 279 755 610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 288.216 294.946 310.202 287.561 293.742
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.764 2.764 12.337 1.600 57.684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.268 1.268 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 19.640
5. Phải thu dài hạn khác 1.496 1.496 12.337 1.600 38.044
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.050 55.369 54.419 52.604 64.350
1. Tài sản cố định hữu hình 28.669 26.838 26.256 39.950 51.920
- Nguyên giá 47.224 47.705 48.775 66.012 84.577
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.555 -20.867 -22.519 -26.062 -32.657
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24.381 28.531 28.163 12.654 12.430
- Nguyên giá 25.294 29.812 29.812 14.667 14.800
- Giá trị hao mòn lũy kế -913 -1.281 -1.649 -2.014 -2.370
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 17.546 17.546 17.546 17.546 15.293
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.546 -17.546 -17.546 -17.546 -15.293
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24 150 14.763 6.619 16.722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 303 16.722
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24 150 14.763 6.316 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 181.924 184.880 184.856 184.856 142.350
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 103.530
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 189.169 189.169 189.169 189.169 44.135
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.244 -4.289 -4.313 -4.313 -5.316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.323 49.718 43.827 41.882 12.637
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.323 49.718 43.827 41.882 12.637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 4.130 2.065 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 651.643 706.833 814.755 782.370 1.105.895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176.491 215.118 315.045 272.853 436.905
I. Nợ ngắn hạn 167.685 206.714 299.617 259.721 381.865
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.885 136.147 135.751 169.243 168.060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.158 38.914 146.398 51.468 108.095
4. Người mua trả tiền trước 18.257 17.183 6.440 10.292 6.526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 694 1.365 351 743 3.910
6. Phải trả người lao động 4.566 6.423 3.076 3.008 7.048
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 388 278 115 291 1.805
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.255 1.006 0 655 811
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.979 3.779 958 21.474 80.639
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 3.257 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.503 1.620 0 2.547 4.970
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 3.272 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.807 8.404 15.427 13.132 55.041
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 466 466 466 0 47.262
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.341 7.938 14.962 13.132 7.779
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 475.152 491.715 499.710 509.517 668.990
I. Vốn chủ sở hữu 475.152 491.715 499.710 509.517 668.990
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386.386 386.386 386.386 386.386 386.386
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.921 18.921 18.921 18.921 18.921
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.111 60.812 69.517 77.219 128.760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.417 11.021 15.630 37.970 -12.676
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.694 49.791 53.887 39.249 141.436
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 25.734 25.595 24.886 26.991 134.922
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 651.643 706.833 814.755 782.370 1.105.895