TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
782.139
|
839.312
|
947.642
|
1.435.206
|
1.228.031
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
192.056
|
323.471
|
387.945
|
754.469
|
108.635
|
1. Tiền
|
15.555
|
23.070
|
10.618
|
25.876
|
27.885
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
176.501
|
300.400
|
377.326
|
728.593
|
80.750
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
408.190
|
153.100
|
66.100
|
193.470
|
875.099
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
408.190
|
153.100
|
66.100
|
193.470
|
875.099
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
164.951
|
352.106
|
469.863
|
480.103
|
225.240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
160.420
|
328.497
|
455.670
|
468.543
|
185.783
|
2. Trả trước cho người bán
|
36
|
426
|
286
|
11
|
515
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.496
|
100.877
|
91.517
|
89.160
|
115.386
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-77.694
|
-77.610
|
-77.610
|
-76.444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.457
|
8.543
|
21.093
|
6.535
|
13.662
|
1. Hàng tồn kho
|
12.457
|
8.543
|
21.093
|
6.535
|
13.662
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.484
|
2.092
|
2.642
|
629
|
5.395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.484
|
2.092
|
1.763
|
629
|
5.395
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
879
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.815.119
|
1.547.164
|
1.352.951
|
1.129.713
|
1.486.113
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
395
|
6.452
|
16.975
|
571
|
710
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
395
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
6.452
|
16.975
|
571
|
710
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.780.441
|
1.497.676
|
1.308.968
|
1.108.694
|
1.450.799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.780.441
|
1.497.576
|
1.308.928
|
1.108.694
|
1.450.608
|
- Nguyên giá
|
3.293.085
|
3.293.085
|
3.302.807
|
2.320.260
|
2.900.545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.512.644
|
-1.795.509
|
-1.993.879
|
-1.211.565
|
-1.449.937
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
100
|
40
|
0
|
191
|
- Nguyên giá
|
65
|
185
|
185
|
185
|
405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65
|
-85
|
-145
|
-185
|
-214
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34.283
|
43.035
|
27.008
|
20.447
|
34.486
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.511
|
711
|
0
|
0
|
2.883
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
32.772
|
42.324
|
27.008
|
20.447
|
31.603
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.597.258
|
2.386.476
|
2.300.593
|
2.564.919
|
2.714.144
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.276.962
|
937.255
|
761.923
|
914.109
|
982.495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
686.523
|
403.090
|
371.596
|
577.849
|
453.095
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
552.260
|
157.453
|
155.734
|
123.867
|
171.304
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.371
|
180.863
|
167.436
|
403.918
|
135.163
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.284
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.623
|
29.088
|
7.486
|
15.123
|
13.048
|
6. Phải trả người lao động
|
2.172
|
4.048
|
3.646
|
4.133
|
7.362
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.638
|
10.016
|
10.884
|
22.704
|
52.999
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.957
|
9.711
|
11.622
|
6.067
|
5.037
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.367
|
8.367
|
8.367
|
0
|
54.172
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.134
|
3.544
|
6.420
|
2.037
|
2.725
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
590.439
|
534.165
|
390.327
|
336.261
|
529.400
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
583.986
|
476.078
|
350.858
|
234.024
|
424.926
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.453
|
58.087
|
39.469
|
102.237
|
104.475
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.320.296
|
1.449.221
|
1.538.670
|
1.650.810
|
1.731.648
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.320.296
|
1.449.221
|
1.538.670
|
1.650.810
|
1.731.648
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
942.750
|
942.750
|
942.750
|
942.750
|
942.750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
140.146
|
270.130
|
400.764
|
489.764
|
598.764
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.875
|
1.875
|
1.875
|
1.875
|
1.875
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
235.526
|
234.466
|
193.282
|
216.421
|
188.260
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
84.753
|
3.727
|
328
|
359
|
182
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
150.773
|
230.738
|
192.954
|
216.062
|
188.078
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.597.258
|
2.386.476
|
2.300.593
|
2.564.919
|
2.714.144
|