TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.128.722
|
15.984.102
|
16.603.118
|
15.378.379
|
16.334.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.310.817
|
6.949.116
|
5.212.156
|
5.747.277
|
5.250.499
|
1. Tiền
|
3.830.101
|
4.041.410
|
3.387.221
|
3.483.869
|
3.690.257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.480.717
|
2.907.706
|
1.824.935
|
2.263.409
|
1.560.242
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.726.317
|
2.742.572
|
3.310.784
|
2.676.701
|
4.807.331
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.726.317
|
2.742.572
|
3.310.784
|
2.676.701
|
4.807.331
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.006.452
|
4.627.034
|
5.662.418
|
4.642.453
|
4.990.498
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.012.163
|
2.884.571
|
5.073.159
|
4.005.774
|
4.159.291
|
2. Trả trước cho người bán
|
533.039
|
420.262
|
372.546
|
291.253
|
303.860
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
258.412
|
181.447
|
85.721
|
79.510
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
69.969
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.407.605
|
1.346.923
|
265.280
|
435.483
|
620.239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-204.768
|
-206.169
|
-134.287
|
-169.567
|
-162.862
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
493.936
|
1.269.257
|
2.111.276
|
2.086.094
|
1.010.841
|
1. Hàng tồn kho
|
498.130
|
1.272.165
|
2.173.328
|
2.088.285
|
1.012.791
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.194
|
-2.908
|
-62.052
|
-2.191
|
-1.950
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
591.200
|
396.124
|
306.485
|
225.853
|
275.176
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
48.922
|
35.358
|
31.676
|
38.206
|
37.351
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
271.876
|
318.219
|
199.858
|
153.427
|
234.751
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41.125
|
16.934
|
49.336
|
8.607
|
2.939
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
229.277
|
25.614
|
25.614
|
25.614
|
136
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.960.746
|
10.019.865
|
9.676.159
|
9.466.598
|
9.442.220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.754
|
164.207
|
153.710
|
175.180
|
123.823
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.754
|
164.207
|
153.710
|
175.180
|
123.823
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.633.626
|
3.176.900
|
3.135.206
|
2.981.749
|
3.070.197
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.605.793
|
3.154.316
|
3.113.723
|
2.968.415
|
3.003.160
|
- Nguyên giá
|
10.564.934
|
11.482.964
|
11.840.247
|
12.118.346
|
12.425.413
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.959.141
|
-8.328.649
|
-8.726.523
|
-9.149.931
|
-9.422.253
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.833
|
22.584
|
21.482
|
13.334
|
67.037
|
- Nguyên giá
|
115.762
|
124.070
|
136.665
|
127.256
|
187.999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.929
|
-101.485
|
-115.182
|
-113.922
|
-120.962
|
III. Bất động sản đầu tư
|
188.071
|
183.336
|
178.601
|
173.866
|
169.130
|
- Nguyên giá
|
229.281
|
229.281
|
229.281
|
229.281
|
229.281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.209
|
-45.945
|
-50.680
|
-55.415
|
-60.151
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
188.223
|
200.444
|
235.819
|
183.770
|
171.959
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
70.792
|
70.647
|
69.816
|
69.816
|
69.816
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
117.432
|
129.797
|
166.003
|
113.954
|
102.143
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.905.470
|
5.207.640
|
4.960.766
|
4.841.227
|
4.890.661
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.880.580
|
5.180.370
|
4.941.851
|
4.824.331
|
4.873.701
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
51.030
|
51.030
|
41.655
|
41.655
|
31.125
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26.140
|
-23.760
|
-22.740
|
-24.759
|
-14.165
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.013.602
|
1.087.339
|
1.012.057
|
1.110.807
|
1.016.450
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
552.356
|
569.879
|
647.959
|
610.779
|
645.794
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
426.358
|
488.390
|
337.988
|
477.031
|
339.499
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
34.889
|
29.070
|
26.109
|
22.997
|
31.157
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.089.469
|
26.003.968
|
26.279.277
|
24.844.977
|
25.776.565
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.384.222
|
13.219.704
|
13.395.160
|
12.310.655
|
12.938.106
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.825.236
|
8.994.686
|
9.802.866
|
8.735.377
|
9.247.302
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
721.241
|
771.273
|
734.646
|
711.102
|
752.209
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.178.593
|
4.036.407
|
6.177.991
|
4.281.695
|
5.296.383
|
4. Người mua trả tiền trước
|
98.207
|
319.770
|
437.994
|
221.767
|
174.729
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
121.423
|
89.224
|
103.970
|
184.438
|
98.413
|
6. Phải trả người lao động
|
614.075
|
576.063
|
603.839
|
577.015
|
690.340
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.062.271
|
2.025.081
|
449.917
|
1.211.808
|
938.173
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
44.734
|
63.945
|
292.132
|
17.741
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
64.106
|
58.984
|
46.175
|
57.765
|
18.842
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
625.757
|
603.476
|
630.736
|
586.730
|
571.921
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
155.488
|
153.180
|
193.715
|
49.548
|
80.393
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
184.076
|
316.494
|
359.937
|
561.377
|
608.157
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.558.986
|
4.225.018
|
3.592.294
|
3.575.278
|
3.690.803
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
200
|
127
|
143
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
842.466
|
976.757
|
927.371
|
924.226
|
850.743
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
192.809
|
584.274
|
473.726
|
534.044
|
623.765
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
739.374
|
787.422
|
804.489
|
832.811
|
782.769
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.419.488
|
1.578.455
|
1.125.913
|
1.088.090
|
1.245.611
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
303.875
|
266.714
|
222.073
|
187.554
|
182.354
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
60.973
|
31.196
|
38.596
|
8.410
|
5.561
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12.705.247
|
12.784.264
|
12.884.117
|
12.534.322
|
12.838.459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12.705.247
|
12.784.264
|
12.884.117
|
12.534.322
|
12.838.459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.779.663
|
4.779.663
|
4.779.663
|
4.779.663
|
4.779.663
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39.617
|
39.617
|
39.617
|
39.617
|
39.617
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
459.727
|
409.507
|
360.315
|
284.397
|
394.172
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.767.345
|
2.984.495
|
2.995.105
|
3.081.668
|
3.214.094
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.825.925
|
3.856.691
|
3.970.851
|
3.620.837
|
3.680.036
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.789.081
|
3.021.694
|
3.379.724
|
3.035.885
|
2.928.679
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.036.844
|
834.997
|
591.127
|
584.952
|
751.357
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
832.970
|
714.291
|
738.567
|
728.140
|
730.877
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.089.469
|
26.003.968
|
26.279.277
|
24.844.977
|
25.776.565
|