Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.249.170 3.840.715 4.662.071 4.849.728 6.286.266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.278.293 1.207.921 1.472.902 1.283.387 1.793.750
1. Tiền 280.488 227.948 226.926 365.414 334.157
2. Các khoản tương đương tiền 997.805 979.973 1.245.975 917.972 1.459.593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.572.306 1.478.841 1.853.069 1.789.508 2.706.631
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.572.306 1.478.841 1.853.069 1.789.508 2.706.631
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.087.972 864.750 1.103.387 1.476.857 1.376.871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 887.513 752.250 889.653 1.192.942 982.153
2. Trả trước cho người bán 113.525 10.686 12.942 19.757 39.616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 118.281 137.845 299.777 359.730 460.794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.348 -36.032 -98.985 -95.571 -105.692
IV. Tổng hàng tồn kho 151.234 127.002 112.296 141.925 179.275
1. Hàng tồn kho 151.675 127.652 112.296 141.925 179.275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -440 -650 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 159.365 162.200 120.417 158.050 229.740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.665 30.791 20.826 26.264 38.409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 105.397 129.747 99.567 128.091 190.928
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28.304 1.662 24 3.695 402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.953.061 7.156.584 6.427.514 7.643.492 7.965.386
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.994 14.049 19.752 109.811 135.188
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.994 14.049 19.752 109.811 135.188
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.627.318 6.781.172 5.860.054 6.975.627 7.260.295
1. Tài sản cố định hữu hình 5.622.631 6.777.562 5.858.555 6.974.737 7.260.138
- Nguyên giá 8.831.105 10.705.307 10.538.866 12.303.483 12.282.577
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.208.474 -3.927.745 -4.680.311 -5.328.746 -5.022.439
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.687 3.610 1.500 890 157
- Nguyên giá 9.527 9.976 8.340 8.478 8.478
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.840 -6.366 -6.840 -7.588 -8.322
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 753 202 155.631 1.532 22.013
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 753 202 155.631 1.532 22.013
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 190.923 198.573 204.766 194.133 198.584
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 143.185 152.636 158.829 148.195 152.646
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 45.938 45.938 45.938 45.938 45.938
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.800 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 125.074 162.587 187.310 362.389 349.306
1. Chi phí trả trước dài hạn 83.397 91.538 80.999 268.265 267.445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 41.677 71.049 106.311 94.124 81.861
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.202.232 10.997.299 11.089.584 12.493.220 14.251.653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.062.674 5.306.333 4.810.694 5.530.022 6.237.594
I. Nợ ngắn hạn 2.404.776 2.522.688 2.419.296 2.449.919 3.055.301
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 663.353 1.014.553 615.119 778.354 1.099.431
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 775.279 602.988 745.435 676.929 812.144
4. Người mua trả tiền trước 17.701 49.046 32.932 27.583 25.109
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93.005 72.246 117.043 61.501 96.873
6. Phải trả người lao động 153.870 170.035 222.982 238.876 253.471
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 151.820 120.380 140.597 177.418 229.891
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.709 508 1.525 18.597 23.711
11. Phải trả ngắn hạn khác 263.966 231.467 262.924 139.134 234.247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 179.995 154.586 162.736 205.134 156.361
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98.079 106.879 118.004 126.393 124.062
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.657.898 2.783.645 2.391.398 3.080.103 3.182.293
1. Phải trả người bán dài hạn 259.753 230.891 202.030 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 4.834 4.829 4.839 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 32.944 32.622 30.866 538.894 419.409
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.324.741 2.418.917 1.987.480 2.468.112 2.591.341
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 35.627 96.386 166.183 73.097 171.543
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.139.558 5.690.966 6.278.890 6.963.198 8.014.059
I. Vốn chủ sở hữu 5.139.558 5.690.966 6.278.890 6.963.198 8.014.059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.814.402 2.814.402 3.236.512 3.236.512 3.236.512
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 100.007
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 314.558 528.673 726.265 967.502 1.129.154
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47.218 47.218 47.218 47.218 47.223
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 846.507 990.905 875.710 943.633 1.489.406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 194.414 301.294 206.226 283.876 632.067
- LNST chưa phân phối kỳ này 652.093 689.610 669.484 659.757 857.339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.116.873 1.309.768 1.393.184 1.768.332 2.011.757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.202.232 10.997.299 11.089.584 12.493.220 14.251.653