Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.840.715 4.662.071 4.849.728 6.286.266 6.297.471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.207.921 1.472.902 1.283.387 1.793.750 979.226
1. Tiền 227.948 226.926 365.414 334.157 409.176
2. Các khoản tương đương tiền 979.973 1.245.975 917.972 1.459.593 570.050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.478.841 1.853.069 1.789.508 2.706.631 3.486.469
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.478.841 1.853.069 1.789.508 2.706.631 3.486.469
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 864.750 1.103.387 1.476.857 1.376.871 1.194.436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 752.250 889.653 1.192.942 982.153 944.337
2. Trả trước cho người bán 10.686 12.942 19.757 39.616 32.837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 137.845 299.777 359.730 460.794 317.042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36.032 -98.985 -95.571 -105.692 -99.781
IV. Tổng hàng tồn kho 127.002 112.296 141.925 179.275 232.665
1. Hàng tồn kho 127.652 112.296 141.925 179.275 232.665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -650 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 162.200 120.417 158.050 229.740 404.675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30.791 20.826 26.264 38.409 68.918
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 129.747 99.567 128.091 190.928 322.865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.662 24 3.695 402 12.893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.156.584 6.427.514 7.643.492 7.965.386 11.192.482
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.049 19.752 109.811 135.188 161.541
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 4.873
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.049 19.752 109.811 135.188 156.669
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.781.172 5.860.054 6.975.627 7.260.295 10.088.093
1. Tài sản cố định hữu hình 6.777.562 5.858.555 6.974.737 7.260.138 10.085.861
- Nguyên giá 10.705.307 10.538.866 12.303.483 12.282.577 16.167.877
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.927.745 -4.680.311 -5.328.746 -5.022.439 -6.082.016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.610 1.500 890 157 2.231
- Nguyên giá 9.976 8.340 8.478 8.478 11.101
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.366 -6.840 -7.588 -8.322 -8.870
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202 155.631 1.532 22.013 4.738
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202 155.631 1.532 22.013 4.738
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 198.573 204.766 194.133 198.584 200.846
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 152.636 158.829 148.195 152.646 154.909
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 45.938 45.938 45.938 45.938 45.938
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 162.587 187.310 362.389 349.306 737.264
1. Chi phí trả trước dài hạn 91.538 80.999 268.265 267.445 672.400
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 71.049 106.311 94.124 81.861 64.864
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.997.299 11.089.584 12.493.220 14.251.653 17.489.953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.306.333 4.810.694 5.530.022 6.237.594 8.459.559
I. Nợ ngắn hạn 2.522.688 2.419.296 2.449.919 3.055.301 3.392.214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.014.553 615.119 778.354 1.099.431 1.387.772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 602.988 745.435 676.929 812.144 794.247
4. Người mua trả tiền trước 49.046 32.932 27.583 25.109 51.736
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72.246 117.043 61.501 96.873 88.460
6. Phải trả người lao động 170.035 222.982 238.876 253.471 326.390
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 120.380 140.597 177.418 229.891 137.331
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 508 1.525 18.597 23.711 30.284
11. Phải trả ngắn hạn khác 231.467 262.924 139.134 234.247 218.680
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 154.586 162.736 205.134 156.361 216.925
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106.879 118.004 126.393 124.062 140.389
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.783.645 2.391.398 3.080.103 3.182.293 5.067.345
1. Phải trả người bán dài hạn 230.891 202.030 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 4.829 4.839 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 32.622 30.866 538.894 419.409 397.967
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.418.917 1.987.480 2.468.112 2.591.341 4.540.432
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 96.386 166.183 73.097 171.543 128.946
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.690.966 6.278.890 6.963.198 8.014.059 9.030.395
I. Vốn chủ sở hữu 5.690.966 6.278.890 6.963.198 8.014.059 9.030.395
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.814.402 3.236.512 3.236.512 3.236.512 3.236.512
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 100.007 230.287
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 528.673 726.265 967.502 1.129.154 1.461.255
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47.218 47.218 47.218 47.223 46.060
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 990.905 875.710 943.633 1.489.406 1.836.655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301.294 206.226 283.876 632.067 864.211
- LNST chưa phân phối kỳ này 689.610 669.484 659.757 857.339 972.444
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.309.768 1.393.184 1.768.332 2.011.757 2.219.625
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.997.299 11.089.584 12.493.220 14.251.653 17.489.953