TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
599.744
|
598.743
|
598.668
|
588.470
|
587.234
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
337
|
438
|
518
|
157
|
398
|
1. Tiền
|
337
|
438
|
518
|
157
|
398
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97.983
|
98.072
|
97.730
|
97.883
|
97.886
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.256
|
7.288
|
7.070
|
7.186
|
7.187
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-901
|
-843
|
-967
|
-931
|
-929
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
91.627
|
91.627
|
91.627
|
91.627
|
91.627
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
330.276
|
328.824
|
328.055
|
327.249
|
326.169
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
148.829
|
147.427
|
146.428
|
145.890
|
145.617
|
2. Trả trước cho người bán
|
130.422
|
130.503
|
130.731
|
130.355
|
130.374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
59.906
|
59.775
|
59.776
|
59.884
|
59.060
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.881
|
-8.881
|
-8.881
|
-8.881
|
-8.881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
171.049
|
171.364
|
172.294
|
163.178
|
162.775
|
1. Hàng tồn kho
|
171.049
|
171.364
|
172.294
|
163.178
|
162.775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
99
|
44
|
71
|
4
|
6
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
97
|
42
|
69
|
4
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
288.860
|
287.188
|
285.499
|
283.690
|
282.000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.568
|
2.482
|
2.402
|
2.322
|
2.242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.568
|
2.482
|
2.402
|
2.322
|
2.242
|
- Nguyên giá
|
56.186
|
56.186
|
56.186
|
56.186
|
56.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.618
|
-53.704
|
-53.784
|
-53.864
|
-53.944
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
III. Bất động sản đầu tư
|
33.487
|
33.006
|
32.526
|
32.045
|
31.565
|
- Nguyên giá
|
47.888
|
47.888
|
47.888
|
47.888
|
47.888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.401
|
-14.882
|
-15.362
|
-15.843
|
-16.323
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.456
|
13.456
|
13.456
|
13.456
|
13.456
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.028
|
12.028
|
12.028
|
12.028
|
12.028
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.634
|
41.529
|
40.401
|
39.152
|
38.022
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.319
|
41.221
|
40.097
|
38.940
|
37.817
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
315
|
308
|
304
|
211
|
205
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
888.603
|
885.931
|
884.168
|
872.160
|
869.234
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
962.393
|
966.824
|
970.836
|
969.725
|
973.517
|
I. Nợ ngắn hạn
|
907.706
|
913.393
|
918.596
|
918.538
|
923.593
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
237.715
|
237.715
|
237.715
|
237.715
|
237.352
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
136.209
|
135.684
|
136.156
|
136.347
|
136.552
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88.525
|
88.446
|
88.534
|
80.467
|
80.527
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.600
|
2.943
|
2.943
|
3.233
|
2.642
|
6. Phải trả người lao động
|
2.000
|
1.990
|
2.000
|
2.203
|
2.217
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
335.898
|
342.105
|
346.502
|
354.310
|
360.280
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
104.072
|
103.823
|
104.059
|
103.574
|
103.336
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
688
|
688
|
688
|
688
|
688
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.686
|
53.431
|
52.239
|
51.188
|
49.924
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
629
|
649
|
734
|
702
|
714
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.273
|
5.274
|
5.274
|
5.530
|
5.531
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
48.784
|
47.508
|
46.232
|
44.956
|
43.680
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-73.789
|
-80.893
|
-86.668
|
-97.565
|
-104.283
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-73.789
|
-80.893
|
-86.668
|
-97.565
|
-104.283
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.070
|
15.070
|
15.070
|
15.070
|
15.070
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-398.116
|
-405.219
|
-410.995
|
-421.515
|
-428.232
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-389.188
|
-389.188
|
-389.188
|
-389.188
|
-421.515
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.928
|
-16.031
|
-21.807
|
-32.327
|
-6.717
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.606
|
3.605
|
3.607
|
3.229
|
3.229
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
888.603
|
885.931
|
884.168
|
872.160
|
869.234
|