Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 599.744 598.743 598.668 588.470 587.234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337 438 518 157 398
1. Tiền 337 438 518 157 398
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97.983 98.072 97.730 97.883 97.886
1. Chứng khoán kinh doanh 7.256 7.288 7.070 7.186 7.187
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -901 -843 -967 -931 -929
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91.627 91.627 91.627 91.627 91.627
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 330.276 328.824 328.055 327.249 326.169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148.829 147.427 146.428 145.890 145.617
2. Trả trước cho người bán 130.422 130.503 130.731 130.355 130.374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 59.906 59.775 59.776 59.884 59.060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.881 -8.881 -8.881 -8.881 -8.881
IV. Tổng hàng tồn kho 171.049 171.364 172.294 163.178 162.775
1. Hàng tồn kho 171.049 171.364 172.294 163.178 162.775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 99 44 71 4 6
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2 2 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 97 42 69 4 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 0 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 288.860 287.188 285.499 283.690 282.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 193.715 193.715 193.715 193.715 193.715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 193.715 193.715 193.715 193.715 193.715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.568 2.482 2.402 2.322 2.242
1. Tài sản cố định hữu hình 2.568 2.482 2.402 2.322 2.242
- Nguyên giá 56.186 56.186 56.186 56.186 56.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.618 -53.704 -53.784 -53.864 -53.944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 142 142 142 142 142
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -142 -142 -142 -142
III. Bất động sản đầu tư 33.487 33.006 32.526 32.045 31.565
- Nguyên giá 47.888 47.888 47.888 47.888 47.888
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.401 -14.882 -15.362 -15.843 -16.323
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.456 13.456 13.456 13.456 13.456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.428 1.428 1.428 1.428 1.428
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.028 12.028 12.028 12.028 12.028
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42.634 41.529 40.401 39.152 38.022
1. Chi phí trả trước dài hạn 42.319 41.221 40.097 38.940 37.817
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 315 308 304 211 205
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 888.603 885.931 884.168 872.160 869.234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 962.393 966.824 970.836 969.725 973.517
I. Nợ ngắn hạn 907.706 913.393 918.596 918.538 923.593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 237.715 237.715 237.715 237.715 237.352
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 136.209 135.684 136.156 136.347 136.552
4. Người mua trả tiền trước 88.525 88.446 88.534 80.467 80.527
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.600 2.943 2.943 3.233 2.642
6. Phải trả người lao động 2.000 1.990 2.000 2.203 2.217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 335.898 342.105 346.502 354.310 360.280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 104.072 103.823 104.059 103.574 103.336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 688 688 688 688 688
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 54.686 53.431 52.239 51.188 49.924
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 629 649 734 702 714
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5.273 5.274 5.274 5.530 5.531
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 48.784 47.508 46.232 44.956 43.680
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -73.789 -80.893 -86.668 -97.565 -104.283
I. Vốn chủ sở hữu -73.789 -80.893 -86.668 -97.565 -104.283
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.070 15.070 15.070 15.070 15.070
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.527 4.527 4.527 4.527 4.527
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.123 1.123 1.123 1.123 1.123
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -398.116 -405.219 -410.995 -421.515 -428.232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -389.188 -389.188 -389.188 -389.188 -421.515
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.928 -16.031 -21.807 -32.327 -6.717
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.606 3.605 3.607 3.229 3.229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 888.603 885.931 884.168 872.160 869.234