I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
833.770
|
605.222
|
764.644
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-509.709
|
-704.085
|
-702.174
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.285
|
-47.173
|
-77.777
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.896
|
-10.018
|
-14.226
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.293
|
-104.374
|
-61.868
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
580.926
|
248.779
|
155.899
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-99.019
|
-435.096
|
-411.453
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
746.494
|
-446.745
|
-346.956
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.377
|
-9.732
|
-26.369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.783
|
2.934
|
760
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-321.574
|
-163.957
|
-150.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7
|
386.755
|
7.227
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-41.374
|
-175.408
|
-122.380
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16.163
|
0
|
24.648
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68.762
|
53.526
|
88.614
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-307.609
|
94.119
|
-177.501
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
983.378
|
6.497
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-102.484
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63.019
|
336.063
|
263.489
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-165.998
|
-188.882
|
-190.972
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46.335
|
-30.791
|
-56.257
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-149.314
|
1.099.767
|
-79.727
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
289.570
|
747.141
|
-604.184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
292.886
|
1.040.027
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3.316
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
292.886
|
1.040.027
|
435.844
|