Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -354.405 -215.452 39.325 3.429 -225.911
2. Điều chỉnh cho các khoản 54.399 134.154 -205.408 60.835 36.422
- Khấu hao TSCĐ 93.695 81.178 64.084 48.690 48.674
- Các khoản dự phòng 61.431 -82.388 -208.185 34.284 85.959
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 402 110 2.535 9.372 2.234
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -187.169 66.312 -113.041 -70.155 -141.654
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 86.041 68.942 49.199 37.969 44.957
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 675 -3.747
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -300.006 -81.298 -166.083 64.264 -189.488
- Tăng, giảm các khoản phải thu -63.829 258.010 -236.683 215.070 180.371
- Tăng, giảm hàng tồn kho 330.010 -311.124 863.584 -274.663 -46.695
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -185.975 -87.928 -258.206 192.856 -105.991
- Tăng giảm chi phí trả trước 26.156 -10.619 14.869 -4.640 -5.349
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 6.810 136.068 171 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -38.803 -25.606 -37.635 -16.415 -9.867
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -820 -8 0 0 -5.542
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.086 8.827 12.371 17.470 5.422
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.623 -15.491 -16.391 -17.364 -13.127
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -230.993 -129.170 175.997 176.577 -190.266
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.315 -2.595 -740 -416 -1.440
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13.116 2.881 1.879 6.942 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17.144 -29.658 -246.037 -29.000 -31.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 54.050 108.476 6.014 45.886 28.100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -217.542 -234.160 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 154.780 356.938 440.990 14.627 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22.105 17.065 6.213 12.319 24.101
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.947 218.948 208.319 50.358 19.325
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -64.500 -65 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 530.103 412.753 616.408 402.180 146.658
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -716.628 -535.485 -889.807 -454.645 -230.775
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -16.387 -13.150 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7 -13 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -267.418 -135.959 -273.398 -52.465 -84.116
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -500.359 -46.181 110.918 174.470 -255.057
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 863.524 362.859 282.254 389.565 561.633
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -97 -81 -2 -3.496 -246
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 362.444 316.597 393.170 560.539 306.330