Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.274 105.336 105.399 109.623 127.924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.270 105.336 105.399 109.623 127.924
4. Giá vốn hàng bán 59.972 63.618 58.256 60.692 62.701
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.298 41.719 47.143 48.931 65.223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.950 13.782 9.901 8.425 9.125
7. Chi phí tài chính 6.886 6.092 5.264 4.453 3.642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.886 6.092 5.264 4.453 3.642
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.208 13.547 15.706 22.505 19.631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.084 12.039 16.260 12.566 16.159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.070 23.823 19.815 17.832 34.916
12. Thu nhập khác 616 444 715 598 14
13. Chi phí khác 1.643 1.990 896 371 153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.027 -1.547 -181 227 -139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.043 22.276 19.633 18.059 34.777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.236 2.270 2.932 2.309 3.241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 420 0 -873 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.645 2.270 2.059 2.309 3.241
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.387 20.006 17.575 15.750 31.536
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.387 20.006 17.575 15.750 31.536