I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10
|
-14.112
|
-8.879
|
47.676
|
-11.110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
651
|
2.947
|
12.603
|
79.501
|
81.851
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
2.581
|
12.615
|
60.142
|
46.205
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
1.438
|
3.192
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
157
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
447
|
150
|
-14
|
260
|
-30
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
203
|
216
|
2
|
17.661
|
32.327
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
660
|
-11.165
|
3.724
|
127.177
|
70.741
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.032
|
21.034
|
-104.253
|
-122.486
|
103.813
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
847
|
2.958
|
-60.368
|
9.791
|
-39.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.981
|
7
|
177.150
|
52.935
|
-73.840
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.437
|
698
|
-4.991
|
2.002
|
-11.508
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-87
|
-343
|
7
|
-1.810
|
-15.186
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-313
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-361
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.067
|
13.190
|
11.269
|
67.250
|
34.627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.326
|
-12.609
|
-11.457
|
-79.726
|
-5.070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87
|
820
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
3
|
14
|
29
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.231
|
-11.786
|
-11.443
|
-79.697
|
-5.040
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.267
|
900
|
640
|
100.079
|
418.421
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2.420
|
-300
|
-79.906
|
-446.194
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34.267
|
-1.520
|
340
|
20.173
|
-27.773
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.031
|
-116
|
166
|
7.726
|
1.815
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.730
|
699
|
583
|
750
|
8.475
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
699
|
583
|
750
|
8.475
|
10.290
|