TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
119.014
|
122.828
|
124.230
|
195.852
|
160.949
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
218
|
472
|
604
|
652
|
735
|
1. Tiền
|
218
|
472
|
604
|
652
|
735
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.639
|
45.895
|
46.372
|
31.233
|
28.563
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.055
|
18.543
|
20.223
|
19.169
|
18.956
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.489
|
11.568
|
13.709
|
6.839
|
7.047
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
49.314
|
49.003
|
45.659
|
38.444
|
35.780
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.219
|
-33.219
|
-33.219
|
-33.219
|
-33.219
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.156
|
76.156
|
76.221
|
163.293
|
131.625
|
1. Hàng tồn kho
|
76.156
|
76.156
|
76.221
|
163.293
|
131.625
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
305
|
1.033
|
673
|
26
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
176
|
1.033
|
673
|
26
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
125
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36.063
|
86.107
|
78.978
|
24.998
|
24.372
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3.153
|
3.150
|
3.150
|
3.150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3.153
|
3.150
|
3.150
|
3.150
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.972
|
14.589
|
14.140
|
13.774
|
13.375
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.972
|
14.589
|
14.140
|
13.774
|
13.375
|
- Nguyên giá
|
20.081
|
20.081
|
20.081
|
20.081
|
20.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.110
|
-5.492
|
-5.941
|
-6.307
|
-6.707
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.505
|
7.288
|
7.139
|
6.906
|
6.706
|
- Nguyên giá
|
8.983
|
8.983
|
8.983
|
8.983
|
8.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.478
|
-1.694
|
-1.844
|
-2.077
|
-2.277
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.550
|
61.000
|
54.479
|
1.109
|
1.109
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.550
|
61.000
|
54.479
|
1.109
|
1.109
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37
|
76
|
71
|
59
|
31
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37
|
76
|
71
|
59
|
31
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155.077
|
208.935
|
203.209
|
220.850
|
185.321
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170.337
|
178.379
|
172.635
|
189.931
|
154.394
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148.257
|
155.247
|
156.103
|
179.268
|
150.870
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18.350
|
41.726
|
25.349
|
31.269
|
39.007
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.738
|
16.639
|
17.672
|
18.599
|
22.893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.024
|
15.565
|
69.216
|
90.252
|
46.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
921
|
103
|
706
|
502
|
1.107
|
6. Phải trả người lao động
|
2.270
|
2.042
|
1.772
|
2.000
|
1.917
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
74.138
|
29.379
|
33.659
|
29.794
|
30.701
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.517
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.679
|
49.656
|
7.591
|
6.716
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.080
|
23.132
|
16.532
|
10.663
|
3.524
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.080
|
23.132
|
16.532
|
10.663
|
3.524
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-15.260
|
30.556
|
30.574
|
30.919
|
30.927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-15.260
|
30.556
|
30.574
|
30.919
|
30.927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
862
|
862
|
862
|
862
|
862
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.134
|
2.134
|
2.134
|
2.134
|
2.134
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-168.256
|
-122.440
|
-122.422
|
-122.077
|
-122.069
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-160.855
|
-168.256
|
-122.440
|
-122.422
|
-122.077
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7.401
|
45.816
|
18
|
345
|
8
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155.077
|
208.935
|
203.209
|
220.850
|
185.321
|