Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119.014 122.828 124.230 195.852 160.949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218 472 604 652 735
1. Tiền 218 472 604 652 735
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.639 45.895 46.372 31.233 28.563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.055 18.543 20.223 19.169 18.956
2. Trả trước cho người bán 6.489 11.568 13.709 6.839 7.047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 49.314 49.003 45.659 38.444 35.780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33.219 -33.219 -33.219 -33.219 -33.219
IV. Tổng hàng tồn kho 76.156 76.156 76.221 163.293 131.625
1. Hàng tồn kho 76.156 76.156 76.221 163.293 131.625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 305 1.033 673 26
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 4 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 176 1.033 673 26
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 125 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.063 86.107 78.978 24.998 24.372
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 3.153 3.150 3.150 3.150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 3.153 3.150 3.150 3.150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.972 14.589 14.140 13.774 13.375
1. Tài sản cố định hữu hình 14.972 14.589 14.140 13.774 13.375
- Nguyên giá 20.081 20.081 20.081 20.081 20.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.110 -5.492 -5.941 -6.307 -6.707
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 7.505 7.288 7.139 6.906 6.706
- Nguyên giá 8.983 8.983 8.983 8.983 8.983
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.478 -1.694 -1.844 -2.077 -2.277
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.550 61.000 54.479 1.109 1.109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.550 61.000 54.479 1.109 1.109
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37 76 71 59 31
1. Chi phí trả trước dài hạn 37 76 71 59 31
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155.077 208.935 203.209 220.850 185.321
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 170.337 178.379 172.635 189.931 154.394
I. Nợ ngắn hạn 148.257 155.247 156.103 179.268 150.870
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.350 41.726 25.349 31.269 39.007
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.738 16.639 17.672 18.599 22.893
4. Người mua trả tiền trước 13.024 15.565 69.216 90.252 46.591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 921 103 706 502 1.107
6. Phải trả người lao động 2.270 2.042 1.772 2.000 1.917
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 74.138 29.379 33.659 29.794 30.701
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 8.517
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.679 49.656 7.591 6.716 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.080 23.132 16.532 10.663 3.524
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.080 23.132 16.532 10.663 3.524
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -15.260 30.556 30.574 30.919 30.927
I. Vốn chủ sở hữu -15.260 30.556 30.574 30.919 30.927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 862 862 862 862 862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.134 2.134 2.134 2.134 2.134
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -168.256 -122.440 -122.422 -122.077 -122.069
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -160.855 -168.256 -122.440 -122.422 -122.077
- LNST chưa phân phối kỳ này -7.401 45.816 18 345 8
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155.077 208.935 203.209 220.850 185.321