Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 573.010 392.647 331.847 324.132 313.752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.499 46.314 45.951 46.854 5.007
1. Tiền 1.279 998 635 1.538 5.007
2. Các khoản tương đương tiền 45.220 45.316 45.316 45.316 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 45.316
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 45.316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 346.572 207.163 138.914 121.224 96.779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368.161 260.908 190.923 149.609 135.437
2. Trả trước cho người bán 1.114 2.925 2.418 2.167 2.239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 24.221 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.374 9.334 11.578 11.231 31.024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54.078 -66.004 -66.004 -66.004 -71.921
IV. Tổng hàng tồn kho 179.939 139.170 146.981 156.054 164.653
1. Hàng tồn kho 179.939 141.785 147.949 156.054 164.935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2.614 -967 0 -281
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 1.996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1.996
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42.959 38.231 35.015 32.284 16.038
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 12.897 12.897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 12.897 12.897
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.153 9.458 6.258 3.527 1.373
1. Tài sản cố định hữu hình 14.153 9.458 6.258 3.527 1.373
- Nguyên giá 69.880 67.605 64.522 62.848 63.963
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.727 -58.147 -58.264 -59.321 -62.590
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.081 14.081 14.081 14.081 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.081 14.081 14.081 14.081 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.725 14.691 14.675 1.778 1.768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 15.837 15.837 15.837 2.940 2.940
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.112 -1.146 -1.162 -1.162 -1.172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 615.970 430.877 366.862 356.416 329.790
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 344.914 209.827 176.131 173.135 193.695
I. Nợ ngắn hạn 331.997 196.049 163.228 160.498 181.089
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.664 10.750 500 500 200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155.894 109.054 84.251 77.422 72.298
4. Người mua trả tiền trước 46.832 18.668 18.663 18.573 19.407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.462 27.608 26.288 29.035 39.218
6. Phải trả người lao động 2.085 839 515 664 286
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.296 1.553 423 1.009 23.387
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 35.905 27.277 32.526 33.249 26.286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.543 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315 300 62 46 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.917 13.778 12.903 12.637 12.606
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 12.917 13.778 12.903 12.637 12.606
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 271.055 221.050 190.731 183.281 136.095
I. Vốn chủ sở hữu 271.055 221.050 190.731 183.281 136.095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.519 14.519 14.519 14.519 14.519
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43.464 -93.469 -123.788 -131.239 -178.424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33.024 -43.464 -93.469 -126.362 -159.083
- LNST chưa phân phối kỳ này -10.440 -50.005 -30.319 -4.877 -19.341
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 615.970 430.877 366.862 356.416 329.790