Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.877 45.562 41.865 41.123 39.872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.072 1.438 325 201 79
1. Tiền 1.072 1.438 325 201 79
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.505 28.810 26.931 26.320 25.199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63.868 61.147 57.674 57.745 57.535
2. Trả trước cho người bán 20.661 20.817 20.611 20.602 20.572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 19.742 19.742 19.742 19.742 19.742
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.284 18.159 18.154 17.852 17.865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92.050 -91.055 -89.250 -89.622 -90.515
IV. Tổng hàng tồn kho 14.977 14.977 14.407 14.407 14.405
1. Hàng tồn kho 43.655 43.655 43.086 43.086 43.083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28.678 -28.678 -28.678 -28.678 -28.678
V. Tài sản ngắn hạn khác 323 338 201 195 189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134 149 13 6 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 170 170 170 170 170
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 19 19 19 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.870 1.634 1.733 1.343 1.105
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 508 418 328 237 147
1. Tài sản cố định hữu hình 508 418 328 237 147
- Nguyên giá 50.130 44.926 44.185 44.185 42.896
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.622 -44.508 -43.858 -43.948 -42.749
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 230 230 230 230 230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 230 230 230 230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.126 981 1.170 871 722
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.126 981 1.170 871 722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48.746 47.196 43.598 42.466 40.976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 440.100 455.236 470.739 489.788 508.174
I. Nợ ngắn hạn 440.100 455.236 470.739 489.788 508.174
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80.128 79.230 79.230 79.230 79.230
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 129.982 126.834 124.560 124.608 124.717
4. Người mua trả tiền trước 35.618 36.254 35.605 35.630 35.616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 254 411 305 275 236
6. Phải trả người lao động 420 253 256 740 692
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 192.276 210.806 229.283 247.670 266.086
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.734 1.762 1.814 1.949 1.909
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -313 -313 -313 -313 -313
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -391.354 -408.040 -427.142 -447.322 -467.197
I. Vốn chủ sở hữu -391.354 -408.040 -427.142 -447.322 -467.197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.227 3.227 3.227 3.227 3.227
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -544.580 -561.267 -580.368 -600.549 -620.424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -522.912 -544.580 -561.267 -580.368 -600.549
- LNST chưa phân phối kỳ này -21.668 -16.686 -19.101 -20.181 -19.875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48.746 47.196 43.598 42.466 40.976