Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 310.269 1.136.967 1.081.502 553.910 412.261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 310.269 1.136.967 1.081.502 553.910 412.261
4. Giá vốn hàng bán 527.077 1.090.342 1.152.975 583.627 541.817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -216.808 46.625 -71.472 -29.717 -129.556
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.409 962 1.438 1.645 1.180
7. Chi phí tài chính 21.743 10.905 9.596 6.306 2.303
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.451 10.860 9.487 5.125 1.181
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.749 32.301 -79.554 28.910 29.892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -268.891 4.381 -76 -63.288 -160.571
12. Thu nhập khác 27.864 2.663 5.122 2.087 4.246
13. Chi phí khác 3.443 5.112 782 3.335 2.774
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 24.421 -2.449 4.340 -1.248 1.472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -244.470 1.932 4.264 -64.537 -159.099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.039 -794 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.039 -794 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -246.510 2.726 4.264 -64.537 -159.099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -246.510 2.726 4.264 -64.537 -159.099