Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 230.818 273.078 452.448 339.014 253.842
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -125.048 -164.076 -233.106 -212.624 -102.981
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.949 -9.827 -78.483 -45.521 -38.906
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -28.648 -22.332 -13.024
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -150 -20.110 -4.818 -585 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.279 3.563 11.796 15.820 13.527
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19.464 -41.863 -66.656 -11.596 -53.734
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.487 40.764 52.533 62.175 58.723
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.391 -23.991 0 0 -300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.221 0 0 -34
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45.000 -519.800 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 544.800 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.362 8.043 165 219 236
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.808 9.052 165 219 -97
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -13.490 -8.901 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 122.029 117.602 16.910
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -176.572 -145.260 -97.579
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -6.132 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17.202 -44.172 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30.692 -53.073 -54.543 -33.789 -80.669
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23.988 -3.258 -1.845 28.604 -22.044
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47.619 71.604 10.240 8.540 37.144
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71.607 68.347 8.396 37.144 15.100