I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
230.818
|
273.078
|
452.448
|
339.014
|
253.842
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-125.048
|
-164.076
|
-233.106
|
-212.624
|
-102.981
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.949
|
-9.827
|
-78.483
|
-45.521
|
-38.906
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
-28.648
|
-22.332
|
-13.024
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-150
|
-20.110
|
-4.818
|
-585
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.279
|
3.563
|
11.796
|
15.820
|
13.527
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.464
|
-41.863
|
-66.656
|
-11.596
|
-53.734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.487
|
40.764
|
52.533
|
62.175
|
58.723
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.391
|
-23.991
|
0
|
0
|
-300
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.221
|
|
0
|
0
|
-34
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.000
|
-519.800
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
544.800
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.362
|
8.043
|
165
|
219
|
236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.808
|
9.052
|
165
|
219
|
-97
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-13.490
|
-8.901
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
122.029
|
117.602
|
16.910
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-176.572
|
-145.260
|
-97.579
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
-6.132
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.202
|
-44.172
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.692
|
-53.073
|
-54.543
|
-33.789
|
-80.669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23.988
|
-3.258
|
-1.845
|
28.604
|
-22.044
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.619
|
71.604
|
10.240
|
8.540
|
37.144
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.607
|
68.347
|
8.396
|
37.144
|
15.100
|