I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-21.808
|
-14.277
|
-10.534
|
633
|
1.012
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.788
|
-6.041
|
6.786
|
4.821
|
6.111
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.165
|
4.964
|
3.975
|
3.011
|
2.375
|
- Các khoản dự phòng
|
4.801
|
-15.728
|
-43
|
-182
|
-8
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.330
|
-560
|
-1.732
|
-650
|
2.882
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.152
|
5.284
|
4.585
|
2.643
|
861
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.020
|
-20.318
|
-3.748
|
5.454
|
7.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38.344
|
-4.385
|
38.548
|
37.681
|
-16.707
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.529
|
-48.888
|
1.827
|
639
|
-33.730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29.650
|
65.511
|
-14.626
|
-24.656
|
51.930
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.260
|
153
|
-67
|
-26
|
-97
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.338
|
4.400
|
-4.249
|
-2.721
|
-866
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
1.774
|
516
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-1.768
|
-393
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
125
|
-3.528
|
17.685
|
16.378
|
7.776
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
538
|
0
|
1.680
|
653
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
208
|
56
|
51
|
49
|
104
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
720
|
56
|
1.731
|
702
|
104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63.339
|
47.157
|
24.602
|
19.361
|
9.260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63.634
|
-44.035
|
-42.941
|
-37.411
|
-18.400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.734
|
-153
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.029
|
2.969
|
-18.339
|
-18.050
|
-9.140
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.184
|
-503
|
1.077
|
-970
|
-1.260
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.124
|
2.941
|
2.438
|
3.515
|
2.545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.941
|
2.438
|
3.515
|
2.545
|
1.284
|