Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31.755 38.389 33.155 33.865 62.555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.167 4.009 1.179 4.443 5.165
1. Tiền 4.167 3.909 1.179 1.443 5.165
2. Các khoản tương đương tiền 0 100 0 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 950
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.185 33.767 31.660 28.929 55.848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.545 28.785 29.935 17.028 37.697
2. Trả trước cho người bán 64 0 0 0 25
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.576 4.982 1.914 12.090 18.502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -189 -189 -376
IV. Tổng hàng tồn kho 142 232 0 0 198
1. Hàng tồn kho 142 232 0 0 198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 261 381 317 280 394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261 381 317 280 342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 52
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.945 25.774 24.806 24.276 27.026
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.159 23.223 23.406 22.869 25.490
1. Tài sản cố định hữu hình 24.159 23.223 23.406 22.869 25.490
- Nguyên giá 87.752 87.850 88.967 89.018 92.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.593 -64.627 -65.561 -66.149 -67.119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.464 2.463 1.323 1.323 1.323
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.464 2.463 1.323 1.323 1.323
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 323 88 77 83 213
1. Chi phí trả trước dài hạn 323 88 77 83 213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58.700 64.163 57.962 58.140 89.581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.965 19.167 13.573 10.003 38.837
I. Nợ ngắn hạn 14.965 19.167 13.573 10.003 38.837
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.763
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.211 11.738 6.423 3.410 13.087
4. Người mua trả tiền trước 111 62 2 2 2
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.527 3.175 1.240 908 3.165
6. Phải trả người lao động 2.322 2.061 3.521 3.473 1.200
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 287 277 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.614 1.243 1.357 1.643 18.931
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 892 611 1.030 567 688
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.735 44.996 44.388 48.138 50.744
I. Vốn chủ sở hữu 25.008 26.082 25.475 29.224 31.831
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.740 20.740 20.740 20.740 20.740
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.681 2.681 3.428 3.428 3.428
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.587 2.662 1.307 5.057 7.663
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 529 1.587 173 1.307 4.804
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.058 1.074 1.134 3.749 2.860
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18.727 18.913 18.913 18.913 18.913
1. Nguồn kinh phí 2.150 2.343 1.300 18.913 1.300
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 16.577 16.571 17.613 0 17.613
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58.700 64.163 57.962 58.140 89.581